![]() Stefan Ristovski 8 | |
![]() (Pen) Enis Bardhi 31 | |
![]() Eljif Elmas (Kiến tạo: Stefan Ristovski) 39 | |
![]() Artem Dovbyk 45+1' | |
![]() Yukhym Konoplya (Thay: Oleksandr Tymchyk) 46 | |
![]() Vladyslav Vanat (Thay: Artem Dovbyk) 46 | |
![]() Yukhym Konoplia (Thay: Oleksandr Tymchyk) 46 | |
![]() Visar Musliu 55 | |
![]() Illia Zabarnyi (Kiến tạo: Viktor Tsigankov) 62 | |
![]() Vladica Brdarovski (Thay: Stefan Askovski) 65 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Arijan Ademi) 65 | |
![]() Milan Ristovski (Thay: Ilija Nestorovski) 65 | |
![]() Ruslan Malinovsky (Thay: Andriy Yarmolenko) 66 | |
![]() Yukhym Konoplia (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) 67 | |
![]() Visar Musliu 73 | |
![]() Ljupche Doriev (Thay: Aleksandar Trajkovski) 75 | |
![]() Viktor Tsigankov (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) 83 | |
![]() Serhiy Sydorchuk (Thay: Mykhaylo Mudryk) 90 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Vladica Brdarovski) 90 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Viktor Tsigankov) 90 | |
![]() Damjan Siskovski 90+5' | |
![]() Vitalii Mykolenko 90+5' |
Thống kê trận đấu North Macedonia vs Ukraine
số liệu thống kê

North Macedonia

Ukraine
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát North Macedonia vs Ukraine
North Macedonia (3-4-1-2): Stole Dimitrievski (1), Stefan Ristovski (13), Gjoko Zajkov (4), Visar Musliu (6), Stefan Ashkovski (3), Ezgjan Alioski (8), Arijan Ademi (5), Enis Bardhi (10), Eljif Elmas (7), Ilija Nestorovski (23), Aleksandar Trajkovski (9)
Ukraine (4-4-2): Anatolii Trubin (12), Oleksandr Tymchyk (18), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Andriy Yarmolenko (7), Taras Stepanenko (6), Georgiy Sudakov (21), Mykhailo Mudryk (10), Viktor Tsygankov (15), Artem Dovbyk (11)

North Macedonia
3-4-1-2
1
Stole Dimitrievski
13
Stefan Ristovski
4
Gjoko Zajkov
6
Visar Musliu
3
Stefan Ashkovski
8
Ezgjan Alioski
5
Arijan Ademi
10
Enis Bardhi
7
Eljif Elmas
23
Ilija Nestorovski
9
Aleksandar Trajkovski
11
Artem Dovbyk
15
Viktor Tsygankov
10
Mykhailo Mudryk
21
Georgiy Sudakov
6
Taras Stepanenko
7
Andriy Yarmolenko
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
18
Oleksandr Tymchyk
12
Anatolii Trubin

Ukraine
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Ilija Nestorovski Milan Ristovski | 46’ | Artem Dovbyk Vladyslav Andriyovych Vanat |
65’ | Dorian Babunski Vladica Brdarovski | 46’ | Oleksandr Tymchyk Yukhym Konoplya |
65’ | Arijan Ademi Jani Atanasov | 66’ | Andriy Yarmolenko Ruslan Malinovskyi |
75’ | Aleksandar Trajkovski Ljupco Doriev | 90’ | Mykhaylo Mudryk Serhiy Sydorchuk |
90’ | Vladica Brdarovski Dorian Babunski | 90’ | Viktor Tsigankov Oleksandr Zubkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Ristovski | Georgiy Bushchan | ||
Dejan Iliev | Andriy Lunin | ||
Damjan Siskovski | Eduard Sobol | ||
Vladica Brdarovski | Oleksandr Svatok | ||
Jani Atanasov | Sergey Krivtsov | ||
Darko Velkovski | Serhiy Sydorchuk | ||
Jovan Manev | Ruslan Malinovskyi | ||
David Babunski | Vladyslav Andriyovych Vanat | ||
Ljupco Doriev | Vitaliy Buyalskiy | ||
Agon Elezi | Yukhym Konoplya | ||
Dorian Babunski | Danylo Ignatenko | ||
Bojan Dimovski | Oleksandr Zubkov |
Nhận định North Macedonia vs Ukraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VCK Euro 2021
Thành tích gần đây North Macedonia
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Ukraine
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại