![]() Taaniel Usta 8 | |
![]() Sergo Kukhianidze 32 | |
![]() Jevgeni Demidov (Thay: Kevin Matas) 62 | |
![]() Nikita Kalmokov (Thay: Aleksandr Alteberg) 62 | |
![]() Leonardo Rolon 63 | |
![]() Sacha Marie Martinez (Thay: Bruno Ounapuu) 70 | |
![]() Kaarel Leppsalu (Thay: Ismael Garcia) 70 | |
![]() Facundo Martin Stefanazzi (Thay: Egert Ounapuu) 70 | |
![]() Denis Polyakov (Thay: Zakaria Beglarishvili) 73 | |
![]() Kelsey Egwu (Thay: Shalva Burjanadze) 73 | |
![]() Egor Zhuravlev (Thay: Taaniel Usta) 85 | |
![]() Kacper Kopczak (Thay: Artjom Skinjov) 85 | |
![]() Kacper Kopczak 88 |
Thống kê trận đấu Nomme United vs Narva Trans
số liệu thống kê

Nomme United

Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại