Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Paide Linnameeskond hôm nay 14-04-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 14/4

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

2 : 1

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 14/04/2024
Vòng 6 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andre Frolov
10
Promise Akinpelu
20
Daniil Tarassenkov (Thay: Nikita Komissarov)
46
Ilja Antonov
49
(og) Nikita Baranov
51
Daniel Luts (Thay: Andre Frolov)
57
Patrik Kristal (Thay: Dimitri Jepihhin)
57
Siim Luts (Thay: Oskar Hoim)
61
Karl Mool (Thay: Oskar Hoim)
70
Babou Cham (Thay: Dominique Simon)
72
Anton Kalle Oskari Eerola (Thay: Pavel Marin)
77
Joseph Saliste (Thay: Hindrek Ojamaa)
79
Silver Alex Kelder (Thay: Siim Luts)
79
Kaimar Saag (Thay: Mechini Gomis)
83
Sten Viidas (Thay: Kristjan Pelt)
83
Mikhail Babichau (Thay: Artur Sarnin)
83
Mihhail Orlov (Thay: Promise Akinpelu)
90
Babou Cham
90+4'

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
21/05 - 2022
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia97111822T T H T B
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond97021221T T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn96211420T T H T T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC9513816B T T T T
5Narva TransNarva Trans9513316B T T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool9315-910H B B T B
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus9225-18H B H B B
8TammekaTammeka9216-107B B B B T
9FC KuressaareFC Kuressaare9207-116B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev9117-244T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X