![]() Pavel Marin 6 | |
![]() Danyl Mashchenko 12 | |
![]() Pavel Marin 16 | |
![]() Alex Tamm 39 | |
![]() Kaspar Paur (Thay: Nikita Komissarov) 46 | |
![]() Marlone Henry Joanny Foubert Jacquemin (Thay: Danyl Mashchenko) 46 | |
![]() Alex Tamm 50 | |
![]() Gleb Pevtsov (Thay: Andero Kivi) 54 | |
![]() Siim Aer (Thay: Karl Rudolf Oigus) 54 | |
![]() Kristofer Robin Grun (Thay: Artjom Jermatsenko) 54 | |
![]() Anton Volossatov (Thay: Oliver Rass) 57 | |
![]() Nikita Ivanov (Thay: Pavel Marin) 60 | |
![]() Guilherme Smith (Thay: Ivan Patrikejevs) 60 | |
![]() Gleb Pevtsov 65 | |
![]() Joosep Kobin (Thay: Marten Pajunurm) 72 | |
![]() Peeter Klein (Thay: Alex Matthias Tamm) 76 |
Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FC Kuressaare
số liệu thống kê

Nomme Kalju FC

FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 12 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | H B T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | T B H B B |
8 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại