![]() Duje Cop 1 | |
![]() Jorgo Pellumbi 10 | |
![]() Duje Cop 24 | |
![]() Michele Sego (Kiến tạo: Lamine Ba) 29 | |
![]() Mario Curic 36 | |
![]() Agon Elezi 41 | |
![]() Mato Stanic (Thay: Karlo Lusavec) 46 | |
![]() Luka Jelenic (Thay: Demir Peco) 46 | |
![]() Matija Kolaric 48 | |
![]() Michele Sego (Kiến tạo: Itsuki Urata) 50 | |
![]() Mislav Matic 52 | |
![]() Patrick Salomon 55 | |
![]() Marcel Canadi (Thay: Mislav Matic) 66 | |
![]() Ivica Vidovic (Thay: Bernardo Matic) 66 | |
![]() (Pen) Ivan Delic 69 | |
![]() Filip Brekalo II (Thay: Itsuki Urata) 73 | |
![]() Karlo Peric (Thay: Fran Brodic) 73 | |
![]() Filip Brekalo II 77 | |
![]() Josip Kvesic (Thay: Duje Cop) 78 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Lamine Ba) 85 | |
![]() Leon Krekovic (Thay: Mario Curic) 88 | |
![]() Stefan Peric 90+1' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Sibenik
số liệu thống kê

NK Varazdin

Sibenik
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Sibenik
Thay người | |||
46’ | Demir Peco Luka Jelenic | 66’ | Bernardo Matic Ivica Vidovic |
46’ | Karlo Lusavec Mato Stanic | 66’ | Mislav Matic Marcel Canadi |
73’ | Itsuki Urata Filip Brekalo II | 78’ | Duje Cop Josip Kvesic |
73’ | Fran Brodic Karlo Peric | 88’ | Mario Curic Leon Krekovic |
85’ | Lamine Ba Leon Belcar |
Cầu thủ dự bị | |||
Marino Bulat | Antonio Djakovic | ||
Bozidar Radosevic | Josip Kvesic | ||
Filip Brekalo II | Leon Krekovic | ||
Leonard Vuk | Dino Skorup | ||
Lovro Banovec | Ivica Vidovic | ||
Noa Vugrinec | Nace Koprivnik | ||
Leon Belcar | Matija Rom | ||
Luka Jelenic | Niko Rak | ||
Karlo Peric | Marcel Canadi | ||
Niko Domjanic | Sacha Marasovic | ||
Mato Stanic | Karlo Speljak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại