- Tomislav Gudelj (Thay: Jurica Poldrugac)46
- Dimitar Mitrovski (Kiến tạo: Marko Vukcevic)68
- Domagoj Drozdek (Thay: Michele Sego)70
- Karlo Lusavec (Thay: Leon Belcar)78
- Tin Levanic (Thay: Dimitar Mitrovski)78
- Roko Brajkovic (Thay: Fran Topic)53
- Jan Dolezal63
- Riad Masala (Thay: Eros Grezda)70
- Luka Pasaricek (Thay: Ante Coric)70
- Luka Pasaricek82
- Matko Babic (Thay: Jan Dolezal)84
- Luka Pavkovic (Thay: Vilim Kruslin)84
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Rudes
số liệu thống kê
NK Varazdin
Rudes
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 14
43 Ném biên 31
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Rudes
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Igor Postonjski (8), Mario Marina (24), Dimitar Mitrovski (17), Michele Sego (11), Jurica Poldrugac (7)
Rudes (3-4-1-2): Matej Markovic (44), Tomislav Mrcela (5), Mateo Pavlovic (90), Vilim Kruslin (42), Edin Sehic (29), Eros Grezda (11), Tomislav Srbljinovic (6), Vanja Vukmanovic (13), Ante Coric (8), Jan Dolezal (25), Fran Topic (19)
NK Varazdin
4-3-3
1
Oliver Zelenika
19
Marko Vukcevic
26
Luka Jelenic
5
Lamine Ba
25
Antonio Borsic
10
Leon Belcar
8
Igor Postonjski
24
Mario Marina
17
Dimitar Mitrovski
11
Michele Sego
7
Jurica Poldrugac
19
Fran Topic
25
Jan Dolezal
8
Ante Coric
13
Vanja Vukmanovic
6
Tomislav Srbljinovic
11
Eros Grezda
29
Edin Sehic
42
Vilim Kruslin
90
Mateo Pavlovic
5
Tomislav Mrcela
44
Matej Markovic
Rudes
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Jurica Poldrugac Tomislav Gudelj | 53’ | Fran Topic Roko Brajkovic |
70’ | Michele Sego Domagoj Drozdek | 70’ | Ante Coric Luka Pasaricek |
78’ | Dimitar Mitrovski Tin Levanic | 70’ | Eros Grezda Riad Masala |
78’ | Leon Belcar Karlo Lusavec | 84’ | Jan Dolezal Matko Babic |
84’ | Vilim Kruslin Luka Pavkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tin Levanic | Karlo Speljak | ||
Vito Tezak | Grgo Huljic | ||
Niko Domjanic | Luka Pasaricek | ||
Luka Skaricic | Vigo Vujanic | ||
Tomislav Gudelj | Dominik Resetar | ||
Karlo Lusavec | Riad Masala | ||
Domagoj Mamic | Mihael Stipic | ||
Sven Lesjak | Roko Brajkovic | ||
Ivan Nekic | Aboubacar Camara | ||
Domagoj Drozdek | Matko Babic | ||
David Mistrafovic | Luka Pavkovic | ||
Eugen Ciban |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại