Lamine Ba 45+2' | |
Andris Herrera (Thay: Ivan Posavec) 46 | |
Jorgo Pellumbi (Thay: Karlo Peric) 46 | |
Matija Frigan (Kiến tạo: Prince Obeng Ampem) 47 | |
Fran Brodic 49 | |
Andris Herrera 64 | |
Lovro Banovec (Thay: Agon Elezi) 66 | |
Pablo Alvarez Garcia 72 | |
Damjan Pavlovic (Thay: Veldin Hodza) 72 | |
Michele Sego (Thay: Fran Brodic) 77 | |
Gabriel Lunetta (Thay: Prince Obeng Ampem) 79 | |
Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Matija Frigan) 79 | |
Lindon Selahi (Kiến tạo: Mateo Pavlovic) 85 | |
Nais Djouahra (Thay: Lindon Selahi) 86 | |
Niko Domjanic (Thay: Jozo Stanic) 87 | |
Luka Jelenic 90+2' | |
Alen Grgic 90+3' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Rijeka
số liệu thống kê
NK Varazdin
Rijeka
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 13
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
16 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Rijeka
Thay người | |||
46’ | Ivan Posavec Andris Herrera | 72’ | Veldin Hodza Damjan Pavlovic |
46’ | Karlo Peric Jorgo Pellumbi | 79’ | Prince Obeng Ampem Gabriel Lunetta |
66’ | Agon Elezi Lovro Banovec | 79’ | Matija Frigan Jorge Leonardo Obregon Rojas |
87’ | Jozo Stanic Niko Domjanic | 86’ | Lindon Selahi Nais Djouahra |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovro Banovec | Martin Zlomislic | ||
Leon Belcar | Damjan Pavlovic | ||
Niko Domjanic | Gabriel Lunetta | ||
Andris Herrera | Nais Djouahra | ||
Demir Peco | Nikita Vlasenko | ||
Jorgo Pellumbi | Alen Halilovic | ||
Bozidar Radosevic | Bernard Karrica | ||
Itsuki Urata | Anton Kresic | ||
Noa Vugrinec | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Ivan Cubelic | Matej Vuk | ||
Luka Skaricic | Andro Babic | ||
Duje Dujmovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 20 | 10 | 9 | 1 | 21 | 39 | T H T T B |
2 | Hajduk Split | 20 | 10 | 7 | 3 | 13 | 37 | B H T H B |
3 | Dinamo Zagreb | 20 | 9 | 5 | 6 | 12 | 32 | H B T T B |
4 | Osijek | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | T H H H T |
5 | NK Varazdin | 20 | 7 | 9 | 4 | 4 | 30 | H H B H T |
6 | Slaven | 20 | 5 | 7 | 8 | -5 | 22 | H T B H H |
7 | NK Lokomotiva | 20 | 6 | 4 | 10 | -7 | 22 | B T T B T |
8 | NK Istra 1961 | 20 | 4 | 8 | 8 | -13 | 20 | H H H B H |
9 | Sibenik | 20 | 4 | 6 | 10 | -18 | 18 | B H B H H |
10 | HNK Gorica | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại