![]() Ramon Mierez 3 | |
![]() Yevhen Cheberko 36 | |
![]() Domagoj Bukvic 40 | |
![]() Matija Kolaric (Thay: Lamine Ba) 46 | |
![]() Darko Nejasmic (Thay: Kristijan Lovric) 59 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Agon Elezi) 61 | |
![]() Matija Kolaric 62 | |
![]() Ramon Mierez 65 | |
![]() Jozo Stanic 67 | |
![]() Mario Jurcevic (Thay: Marin Leovac) 69 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Itsuki Urata) 69 | |
![]() Leon Belcar (Thay: David Puclin) 69 | |
![]() Luka Jelenic 74 | |
![]() Mijo Caktas 75 | |
![]() Fran Brodic 77 | |
![]() Sime Grzan (Thay: Ramon Mierez) 85 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Nail Omerovic) 85 | |
![]() Ivan Saranic (Thay: Marin Pilj) 86 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Osijek
số liệu thống kê

NK Varazdin

Osijek
8 Phạm lỗi 20
34 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Osijek
Thay người | |||
0’ | Niko Domjanic Agon Elezi | 59’ | Kristijan Lovric Darko Nejasmic |
46’ | Lamine Ba Matija Kolaric | 69’ | Marin Leovac Mario Jurcevic |
61’ | Agon Elezi Niko Domjanic | 85’ | Nail Omerovic Josip Spoljaric |
69’ | Itsuki Urata Dimitar Mitrovski | 85’ | Ramon Mierez Sime Grzan |
69’ | David Puclin Leon Belcar | ||
86’ | Marin Pilj Ivan Saranic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Marko Baresic | ||
Noa Vugrinec | Darko Nejasmic | ||
Dimitar Mitrovski | Diego Hernandez Barriuso | ||
Matija Kolaric | Josip Spoljaric | ||
Ivan Saranic | Nikola Janjic | ||
Agon Elezi | Sime Grzan | ||
Marko Stolnik | Mario Jurcevic | ||
Luka Skaricic | Filip Zivkovic | ||
Niko Domjanic | Ognjen Bakic | ||
Andris Herrera | Mihret Topcagic | ||
Leon Belcar | Ivan Cvijanovic | ||
Rafael Reis Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại