![]() Agon Elezi 43 | |
![]() Dominik Prokop (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 46 | |
![]() Deni Juric (Thay: Merveil Ndockyt) 46 | |
![]() Leon Belcar 50 | |
![]() Mato Stanic (Thay: Leon Belcar) 57 | |
![]() Moussa Wague (Thay: Momcilo Raspopovic) 58 | |
![]() Tyrese Francois (Thay: Paulius Golubickas) 58 | |
![]() Deni Juric 61 | |
![]() Toni Fruk 64 | |
![]() Jozo Stanic (Thay: Andris Herrera) 68 | |
![]() Marin Pilj (Thay: Agon Elezi) 68 | |
![]() Marin Pilj 69 | |
![]() Michele Sego 74 | |
![]() Deni Juric 77 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Jurica Prsir) 79 | |
![]() Jorgo Pellumbi 81 | |
![]() Matthew Steenvoorden 88 | |
![]() Deni Juric 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs HNK Gorica
số liệu thống kê

NK Varazdin

HNK Gorica
7 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 37
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs HNK Gorica
Thay người | |||
57’ | Leon Belcar Mato Stanic | 46’ | Merveil Ndockyt Deni Juric |
68’ | Andris Herrera Jozo Stanic | 46’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Dominik Prokop |
68’ | Agon Elezi Marin Pilj | 58’ | Paulius Golubickas Tyrese Francois |
58’ | Momcilo Raspopovic Moussa Wague | ||
79’ | Jurica Prsir Ante Matej Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Bozidar Radosevic | Tyrese Francois | ||
Filip Brekalo II | Aleksandar Jovicic | ||
Jozo Stanic | Edin Julardzija | ||
Marko Stolnik | Ante Matej Juric | ||
Luka Skaricic | Deni Juric | ||
Demir Peco | Amet Ylber Korca | ||
David Puclin | Wallace | ||
Marin Pilj | Josip Mitrovic | ||
Mato Stanic | Dominik Prokop | ||
Karlo Peric | Fran Tomek | ||
Noa Vugrinec | Moussa Wague | ||
Ivan Cubelic | Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại