![]() Marko Vukcevic 38 | |
![]() Kevin Theophile-Catherine 44 | |
![]() Karlo Brucic (Thay: Antonio Borsic) 46 | |
![]() (og) Stefan Ristovski 54 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Josip Drmic) 59 | |
![]() Arijan Ademi (Thay: Petar Sucic) 59 | |
![]() Marin Pilj 68 | |
![]() Takuro Kaneko 71 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Marin Pilj) 74 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Bosko Sutalo) 75 | |
![]() Dario Spikic (Thay: Gabriel Vidovic) 75 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Domagoj Drozdek) 80 | |
![]() David Mistrafovic (Thay: Agon Elezi) 80 | |
![]() Dimitar Mitrovski 83 | |
![]() Lamine Ba (Thay: Dimitar Mitrovski) 90 | |
![]() Mahir Emreli (Kiến tạo: Takuro Kaneko) 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê

NK Varazdin

Dinamo Zagreb
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 39
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Jorgo Pellumbi (4), Antonio Borsic (25), Marin Pilj (23), Igor Postonjski (8), Agon Elezi (22), Dimitar Mitrovski (17), Domagoj Drozdek (9), Michele Sego (11)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (13), Bosko Sutalo (4), Kevin Theophile-Catherine (28), Mauro Perkovic (39), Josip Misic (27), Petar Sucic (25), Takuro Kaneko (30), Martin Baturina (10), Gabriel Vidovic (72), Josip Drmic (18)

NK Varazdin
4-3-3
1
Oliver Zelenika
19
Marko Vukcevic
26
Luka Jelenic
4
Jorgo Pellumbi
25
Antonio Borsic
23
Marin Pilj
8
Igor Postonjski
22
Agon Elezi
17
Dimitar Mitrovski
9
Domagoj Drozdek
11
Michele Sego
18
Josip Drmic
72
Gabriel Vidovic
10
Martin Baturina
30
Takuro Kaneko
25
Petar Sucic
27
Josip Misic
39
Mauro Perkovic
28
Kevin Theophile-Catherine
4
Bosko Sutalo
13
Stefan Ristovski
1
Danijel Zagorac

Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Antonio Borsic Karlo Brucic | 59’ | Petar Sucic Arijan Ademi |
74’ | Marin Pilj Leon Belcar | 59’ | Josip Drmic Marko Bulat |
80’ | Agon Elezi David Mistrafovic | 75’ | Bosko Sutalo Mahir Emreli |
80’ | Domagoj Drozdek Luka Skaricic | 75’ | Gabriel Vidovic Dario Spikic |
90’ | Dimitar Mitrovski Lamine Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Lamine Ba | Ivan Nevistic | ||
Josip Silic | Sadegh Moharrami | ||
Karlo Brucic | Enzo Joaquin Sosa Romanuk | ||
Leon Belcar | Arijan Ademi | ||
Karlo Lusavec | Mahir Emreli | ||
Lovro Banovec | Sandro Kulenovic | ||
David Mistrafovic | Antonio Marin | ||
Mario Marina | Tibor Halilovic | ||
Luka Skaricic | Marko Bulat | ||
Niko Domjanic | Gabrijel Rukavina | ||
Noa Vugrinec | Luka Menalo | ||
Andrea Capone | Dario Spikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại