![]() Bruno Bogojevic 30 | |
![]() Ante Crnac 45+1' | |
![]() Marko Dabro (Thay: Josip Pivaric) 46 | |
![]() (Pen) Marko Dabro 48 | |
![]() Ivan Krstanovic (Thay: Arijan Brkovic) 63 | |
![]() Zoran Kvrzic (Thay: Novak Tepsic) 63 | |
![]() Lukas Kacavenda 72 | |
![]() Mate Males (Thay: Jakov-Anton Vasilj) 72 | |
![]() Marko Dabro 77 | |
![]() Mihael Mlinaric (Thay: Hansel Orlando Zapata Zape) 84 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Marin Lausic) 84 | |
![]() Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda) 90 | |
![]() Karlo Speljak (Thay: Ibrahim Aliyu) 90 | |
![]() Ibrahim Aliyu 90+2' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven
số liệu thống kê

NK Lokomotiva

Slaven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
Thay người | |||
46’ | Josip Pivaric Marko Dabro | 63’ | Novak Tepsic Zoran Kvrzic |
72’ | Jakov-Anton Vasilj Mate Males | 63’ | Arijan Brkovic Ivan Krstanovic |
90’ | Ibrahim Aliyu Karlo Speljak | 84’ | Hansel Orlando Zapata Zape Mihael Mlinaric |
90’ | Lukas Kacavenda Luka Stojkovic | 84’ | Marin Lausic Arber Hoxha |
Cầu thủ dự bị | |||
David Condric | Antun Markovic | ||
Mate Males | Ikouwem Udo Utin | ||
Marko Dabro | Mihael Mlinaric | ||
Krunoslav Hendija | Arber Hoxha | ||
Art Smakaj | Luka Liklin | ||
Karlo Speljak | Zoran Kvrzic | ||
Luka Stojkovic | Filip Hlevnjak | ||
Marko Milosevic | Ivijan Svrznjak | ||
Marko Vranjkovic | Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại