Ivan Milicevic 11 | |
Luka Stojkovic 38 | |
Lukas Kacavenda 46 | |
Hajdin Salihu (Thay: Jon Mersinaj) 46 | |
Haris Vuckic (Thay: Ivan Lepinjica) 58 | |
Prince Obeng Ampem (Thay: Issah Abass) 58 | |
Domagoj Pavicic (Thay: Lindon Selahi) 65 | |
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Stojkovic) 74 | |
Branimir Cipetic 77 | |
Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Adam Gnezda Cerin) 84 | |
Denis Busnja (Thay: Robert Muric) 84 | |
Hajdin Salihu 87 | |
Mate Males (Thay: Ibrahim Aliyu) 90 | |
Fabian Krivak (Thay: Enis Cokaj) 90 | |
Josip Drmic 90+3' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka
Thay người | |||
46’ | Jon Mersinaj Hajdin Salihu | 58’ | Issah Abass Prince Obeng Ampem |
74’ | Luka Stojkovic Jakov-Anton Vasilj | 58’ | Ivan Lepinjica Haris Vuckic |
90’ | Ibrahim Aliyu Mate Males | 65’ | Lindon Selahi Domagoj Pavicic |
90’ | Enis Cokaj Fabian Krivak | 84’ | Adam Gnezda Cerin Jorge Leonardo Obregon Rojas |
84’ | Robert Muric Denis Busnja |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Martin Zlomislic | ||
Mate Males | Sava-Arangel Cestic | ||
Hajdin Salihu | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Art Smakaj | Domagoj Pavicic | ||
Silvio Gorican | Prince Obeng Ampem | ||
Fabian Krivak | Matej Vuk | ||
Marko Vranjkovic | Haris Vuckic | ||
Luka Islic | Denis Busnja | ||
Jakov-Anton Vasilj | Mato Stanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại