Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Lokomotiva vs Rijeka hôm nay 24-10-2021

Giải VĐQG Croatia - CN, 24/10

Kết thúc

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

0 : 2

Rijeka

Rijeka

Hiệp một: 0-1
CN, 22:30 24/10/2021
Vòng 13 - VĐQG Croatia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Muric
45
Josip Drmic
64

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Rijeka
Rijeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka

Thay người
68’
Ibrahim Aliyu
Arber Hoxha
67’
Robert Muric
Matej Vuk
68’
Silvio Gorican
Sandro Kulenovic
67’
Issah Abass
Haris Vuckic
74’
Marko Dabro
Raul Florucz
90’
Josip Drmic
Jorge Obregon
90’
Lindon Selahi
Ivan Lepinjica
Cầu thủ dự bị
Marko Dira
Nediljko Labrovic
Raul Florucz
Mikhail Merkulov
Arber Hoxha
Adrian Liber
Sandro Kulenovic
Jorge Obregon
Mate Males
Ivan Lepinjica
Kemal Osmankovic
Matej Vuk
Josip Pivaric
Haris Vuckic
Krsevan Santini
Joao Escoval
Marko Vranjkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
20/10 - 2021
24/10 - 2021
05/02 - 2022
17/04 - 2022
08/08 - 2022
16/10 - 2022
18/02 - 2023
27/04 - 2023
21/08 - 2023
04/11 - 2023
17/02 - 2024
29/04 - 2024
04/08 - 2024
18/10 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
26/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
27/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Rijeka

VĐQG Croatia
26/01 - 2025
22/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka1910902239T T H T T
2Hajduk SplitHajduk Split1910721437T B H T H
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb199551332B H B T T
4OsijekOsijek19766527B T H H H
5NK VarazdinNK Varazdin19694327T H H B H
6SlavenSlaven19568-521T H T B H
7NK LokomotivaNK Lokomotiva195410-819B B T T B
8NK Istra 1961NK Istra 196119478-1319T H H H B
9SibenikSibenik194510-1817B B H B H
10HNK GoricaHNK Gorica194411-1316B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X