Art Smakaj 13 | |
Stjepan Radeljic (Kiến tạo: Ante Majstorovic) 23 | |
Fran Karacic (Kiến tạo: Mody Boune) 26 | |
Lindon Selahi 42 | |
Marko Vranjkovic (Thay: Mirko Susak) 46 | |
Marko Vranjkovic 55 | |
Jon Mersinaj 55 | |
Amer Gojak (Thay: Lindon Selahi) 63 | |
Komnen Andric (Thay: Stipe Perica) 63 | |
(Pen) Duje Cop 67 | |
Gabriel Rukavina (Thay: Toni Fruk) 68 | |
Dusan Vukovic (Thay: Feta Fetai) 80 | |
Bruno Bogojevic 80 | |
Bruno Bogojevic (Thay: Marco Pasalic) 80 | |
Dominik Dogan (Thay: Mladen Devetak) 80 | |
Radomir Djalovic 86 | |
Blaz Boskovic (Thay: Art Smakaj) 87 | |
Stjepan Radeljic 88 | |
Silvio Gorican 89 | |
Ivan Smolcic (Kiến tạo: Amer Gojak) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Rijeka
34 Kiểm soát bóng 66
19 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 40
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Mody Mamadou Boune (2), Fran Karacic (13), Marin Leovac (22), Silvio Gorican (7), Luka Vrbancic (21), Art Smakaj (15), Luka Dajcer (16), Feta Fetai (23), Mirko Susak (25), Duje Cop (9)
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Ivan Smolcic (28), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Marco Pašalić (87), Lindon Selahi (18), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Stipe Perica (77)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
2
Mody Mamadou Boune
13
Fran Karacic
22
Marin Leovac
7
Silvio Gorican
21
Luka Vrbancic
15
Art Smakaj
16
Luka Dajcer
23
Feta Fetai
25
Mirko Susak
9
Duje Cop
77
Stipe Perica
4
Niko Jankovic
10
Toni Fruk
18
Lindon Selahi
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
34
Mladen Devetak
6
Stjepan Radeljić
45
Ante Majstorovic
28
Ivan Smolcic
13
Martin Zlomislic
Rijeka
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Mirko Susak Marko Vranjkovic | 63’ | Stipe Perica Komnen Andric |
80’ | Feta Fetai Dusan Vukovic | 63’ | Lindon Selahi Amer Gojak |
87’ | Art Smakaj Blaz Boskovic | 68’ | Toni Fruk Gabrijel Rukavina |
80’ | Mladen Devetak Dominik Dogan | ||
80’ | Marco Pasalic Bruno Bogojevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gedion Zelalem | Bruno Goda | ||
Dusan Vukovic | Niko Galesic | ||
Marko Vranjkovic | Komnen Andric | ||
Ivan Canjuga | Amer Gojak | ||
Toni Silic | Dominik Dogan | ||
Filip Markanovic | Silvio Ilinkovic | ||
Pedro Oliveira | Simun Butic | ||
Jon Mersinaj | Gabrijel Rukavina | ||
Blaz Boskovic | Marijan Cabraja | ||
Robert Mudrazija | Bruno Bogojevic | ||
Filip Cuic | Andro Babic | ||
Ivan Krolo | Domagoj Ivan Maric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại