Matija Frigan (Kiến tạo: Lindon Selahi) 10 | |
Niko Jankovic 37 | |
Jon Mersinaj 43 | |
Emmanuel Banda (Thay: Niko Jankovic) 46 | |
Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic) 46 | |
Ivan Smolcic (Thay: Niko Galesic) 46 | |
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Vladan Bubanja) 66 | |
Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Prince Obeng Ampem) 68 | |
Adrian Liber (Thay: Lindon Selahi) 68 | |
Jorge Leonardo Obregon Rojas 69 | |
Indrit Tuci (Thay: Sandro Kulenovic) 74 | |
Lukas Kacavenda (Thay: Ibrahim Aliyu) 74 | |
Mikhail Merkulov (Thay: Antonio Marin) 82 | |
Danilo Filipe Melo Veiga 87 | |
Mateo Maric 90+3' | |
Ivan Smolcic 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Rijeka
16 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka
Thay người | |||
0’ | Josip Pivaric Silvio Gorican | 46’ | Niko Galesic Ivan Smolcic |
46’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic | 46’ | Niko Jankovic Emmanuel Banda |
66’ | Vladan Bubanja Jakov-Anton Vasilj | 68’ | Lindon Selahi Adrian Liber |
74’ | Sandro Kulenovic Indrit Tuci | 68’ | Prince Obeng Ampem Jorge Leonardo Obregon Rojas |
74’ | Ibrahim Aliyu Lukas Kacavenda | 82’ | Antonio Marin Mikhail Merkulov |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Subaric | Adrian Liber | ||
David Condric | Martin Zlomislic | ||
Hajdin Salihu | Mato Stanic | ||
Indrit Tuci | Ivan Smolcic | ||
Lukas Kacavenda | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Art Smakaj | Emmanuel Banda | ||
Branimir Kalaica | Mikhail Merkulov | ||
Silvio Gorican | Anton Kresic | ||
Marko Batur | Deni Juric | ||
Fabijan Krivak | |||
Marko Vranjkovic | |||
Jakov-Anton Vasilj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại