Silvio Gorican (Kiến tạo: Sandro Kulenovic) 14 | |
Enis Cokaj 19 | |
Bernard Karrica 34 | |
Ivan Lepinjica 37 | |
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Silvio Gorican) 46 | |
Luka Stojkovic (Thay: Art Smakaj) 46 | |
Alen Halilovic (Thay: Ivan Lepinjica) 46 | |
Denis Busnja (Thay: Andres Solano) 46 | |
Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic) 64 | |
Nais Djouahra (Thay: Bernard Karrica) 65 | |
Indrit Tuci (Thay: Josip Pivaric) 65 | |
Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Prince Obeng Ampem) 71 | |
Denis Busnja 76 | |
Mario Vrancic (Thay: Lindon Selahi) 79 | |
Jakov-Anton Vasilj (Kiến tạo: Indrit Tuci) 79 | |
Anton Kresic 88 | |
Blaz Boskovic (Thay: Enis Cokaj) 88 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Rijeka
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Rijeka
10 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 26
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 7
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
16 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Rijeka
Thay người | |||
46’ | Art Smakaj Luka Stojkovic | 46’ | Ivan Lepinjica Alen Halilovic |
46’ | Silvio Gorican Jakov-Anton Vasilj | 46’ | Andres Solano Denis Busnja |
64’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic | 65’ | Bernard Karrica Nais Djouahra |
65’ | Josip Pivaric Indrit Tuci | 71’ | Prince Obeng Ampem Jorge Leonardo Obregon Rojas |
88’ | Enis Cokaj Blaz Boskovic | 79’ | Lindon Selahi Mario Vrancic |
Cầu thủ dự bị | |||
Hajdin Salihu | Niko Galesic | ||
Indrit Tuci | Mario Vrancic | ||
Krunoslav Hendija | Adrian Liber | ||
Blaz Boskovic | Jorge Leonardo Obregon Rojas | ||
Justin De Haas | Alen Halilovic | ||
Luka Stojkovic | Andrija Vukcevic | ||
Marko Vranjkovic | Nikita Vlasenko | ||
Vladan Bubanja | Denis Busnja | ||
Marin Soticek | Ivan Smolcic | ||
Jakov-Anton Vasilj | Pablo Alvarez Garcia | ||
Martin Zlomislic | |||
Nais Djouahra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại