- Vladan Bubanja (Kiến tạo: Josip Pivaric)39
- Mateo Maric45
- Jon Mersinaj45+2'
- Nikola Cavlina62
- Silvio Gorican (Thay: Josip Pivaric)79
- Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Stojkovic)85
- Branimir Kalaica (Thay: Ivan Milicevic)88
- Lukas Kacavenda (Thay: Ibrahim Aliyu)88
- Kristijan Lovric (Thay: Mijo Caktas)60
- Filip Zivkovic (Thay: Ivan Fiolic)60
- Kristijan Lovric61
- Nail Omerovic (Thay: Yevhen Cheberko)79
- Ramon Mierez90+4'
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Osijek
13 Phạm lỗi 14
39 Ném biên 38
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Osijek
Thay người | |||
79’ | Josip Pivaric Silvio Gorican | 60’ | Ivan Fiolic Filip Zivkovic |
85’ | Luka Stojkovic Jakov-Anton Vasilj | 60’ | Mijo Caktas Kristijan Lovric |
88’ | Ibrahim Aliyu Lukas Kacavenda | 79’ | Yevhen Cheberko Nail Omerovic |
88’ | Ivan Milicevic Branimir Kalaica |
Cầu thủ dự bị | |||
Hajdin Salihu | Diego Hernandez Barriuso | ||
Marin Soticek | Marko Baresic | ||
Indrit Tuci | Nikola Janjic | ||
Lukas Kacavenda | Mario Jurcevic | ||
Art Smakaj | Mile Skoric | ||
Branimir Kalaica | Filip Zivkovic | ||
Silvio Gorican | Ognjen Bakic | ||
Marko Batur | Mihret Topcagic | ||
Fabijan Krivak | Nail Omerovic | ||
Marko Vranjkovic | Domagoj Bukvic | ||
Jakov-Anton Vasilj | Dominik Babic | ||
Zvonimir Subaric | Kristijan Lovric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại