![]() Karlo Lusavec 32 | |
![]() Marko Vukcevic 55 | |
![]() Michele Sego (Thay: Jurica Poldrugac) 55 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Tomislav Gudelj) 69 | |
![]() Tin Levanic (Thay: Marin Pilj) 70 | |
![]() Anes Huskic (Thay: Duje Cop) 74 | |
![]() Mario Marina 75 | |
![]() Tin Levanic 77 | |
![]() Fran Zilinski (Thay: Fabijan Krivak) 80 | |
![]() Feta Fetai (Thay: Robert Mudrazija) 80 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Antonio Borsic) 83 | |
![]() Domagoj Drozdek 85 | |
![]() Art Smakaj 89 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs NK Varazdin
số liệu thống kê

NK Lokomotiva

NK Varazdin
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 16
35 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs NK Varazdin
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Karlo Bartolec (22), Jon Mersinaj (5), Branimir Kalaica (20), Marin Leovac (4), Art Smakaj (15), Mateo Maric (14), Fabijan Krivak (10), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Ivan Nekic (6), Luka Jelenic (26), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Karlo Lusavec (14), Domagoj Drozdek (9), Marin Pilj (23), Jurica Poldrugac (7), Tomislav Gudelj (27)

NK Lokomotiva
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
22
Karlo Bartolec
5
Jon Mersinaj
20
Branimir Kalaica
4
Marin Leovac
15
Art Smakaj
14
Mateo Maric
10
Fabijan Krivak
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Duje Cop
27
Tomislav Gudelj
7
Jurica Poldrugac
23
Marin Pilj
9
Domagoj Drozdek
14
Karlo Lusavec
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
26
Luka Jelenic
6
Ivan Nekic
19
Marko Vukcevic
1
Oliver Zelenika

NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Duje Cop Anes Huskic | 55’ | Jurica Poldrugac Michele Sego |
80’ | Fabijan Krivak Fran Zilinski | 69’ | Tomislav Gudelj Leon Belcar |
80’ | Robert Mudrazija Feta Fetai | 70’ | Marin Pilj Tin Levanic |
83’ | Antonio Borsic Luka Skaricic |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Subaric | Lamine Ba | ||
Ivan Kukavica | Domagoj Mamic | ||
Ivan Canjuga | Leon Belcar | ||
Marko Vranjkovic | Michele Sego | ||
Fran Zilinski | Matija Kolaric | ||
Balsa Toskovic | David Mistrafovic | ||
Feta Fetai | Luka Skaricic | ||
Viktor Kanizaj | Niko Domjanic | ||
Antonio Bazdaric | Ante Vukusic | ||
Anes Huskic | Vito Tezak | ||
Matej Matic | Tin Levanic | ||
Bartol Kardum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại