Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Tibor Halilovic (Kiến tạo: Merveil Ndockyt) 30 | |
![]() Slavko Bralic 41 | |
![]() (Pen) Robert Mudrazija 42 | |
![]() Fran Karacic 45+3' | |
![]() Luka Vrbancic (Thay: Dusan Vukovic) 72 | |
![]() Vito Caic (Thay: Adrion Pajaziti) 73 | |
![]() Marko Kolar (Thay: Filip Cuic) 73 | |
![]() Feta Fetai (Thay: Komnen Andric) 85 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 85 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Agon Elezi) 86 | |
![]() Luka Vrzic (Thay: Merveil Ndockyt) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs HNK Gorica


Diễn biến NK Lokomotiva vs HNK Gorica
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Luka Vrzic.
Agon Elezi rời sân và anh được thay thế bởi Martin Slogar.
Silvio Gorican rời sân và anh được thay thế bởi Mirko Susak.
Komnen Andric rời sân và anh được thay thế bởi Feta Fetai.
Filip Cuic rời sân và được thay thế bởi Marko Kolar.
Adrion Pajaziti rời sân và được thay thế bởi Vito Caic.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Luka Vrbancic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fran Karacic.

V À A A O O O - Robert Mudrazija từ NK Lokomotiva thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Slavko Bralic.
Merveil Ndockyt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tibor Halilovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs HNK Gorica
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Leonardo Sigali (4), Denis Kolinger (20), Marin Leovac (22), Domagoj Antolic (10), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)
HNK Gorica (3-4-2-1): Ivan Banic (31), Slavko Bralic (28), Kresimir Krizmanic (25), Anton Kresic (47), Valentino Majstorovic (77), Adrion Pajaziti (7), Tibor Halilovic (32), Gregor Sikosek (27), Agon Elezi (14), Merveil Ndockyt (8), Filip Cuic (9)


Thay người | |||
72’ | Dusan Vukovic Luka Vrbancic | 73’ | Adrion Pajaziti Vito Caic |
85’ | Silvio Gorican Mirko Susak | 73’ | Filip Cuic Marko Kolar |
85’ | Komnen Andric Feta Fetai | 86’ | Agon Elezi Martin Slogar |
90’ | Merveil Ndockyt Luka Vrzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Karlo Ziger | ||
Luka Dajcer | Luka Vrzic | ||
Mirko Susak | Vito Caic | ||
Moreno Zivkovic | Luka Kapulica | ||
Marko Pajac | Medin Gashi | ||
Fabijan Krivak | Matthew Steenvoorden | ||
Denis Busnja | Mateo Les | ||
Feta Fetai | Mateo Basic | ||
Marko Vranjkovic | Marko Kolar | ||
Jakov-Anton Vasilj | Dino Stiglec | ||
Luka Vrbancic | Jakov Gurlica | ||
Ivan Katic | Martin Slogar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây HNK Gorica
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại