- Reda Boultam (Thay: Mateo Lisica)35
- Ante Erceg57
- Ante Erceg61
- Abdallahi Mahmoud (Thay: Matej Vuk)87
- Zoran Josipovic (Thay: Ante Erceg)90
- Mihael Zaper17
- Marin Leovac (Thay: Mario Jurcevic)70
- Josip Spoljaric (Thay: Nail Omerovic)70
- Marin Leovac73
- Ramon Mierez79
- Mile Skoric83
- Filip Zivkovic (Thay: Ognjen Bakic)86
- Filip Zivkovic90+10'
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Osijek
số liệu thống kê
NK Istra 1961
Osijek
14 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 25
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Osijek
Thay người | |||
35’ | Mateo Lisica Reda Boultam | 70’ | Mario Jurcevic Marin Leovac |
87’ | Matej Vuk Abdallahi Mahmoud | 70’ | Nail Omerovic Josip Spoljaric |
90’ | Ante Erceg Zoran Josipovic | 86’ | Ognjen Bakic Filip Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Reda Boultam | Marin Leovac | ||
Luka Bradaric | Diego Hernandez Barriuso | ||
Marijan Coric | Josip Spoljaric | ||
Iurie Iovu | Mijo Caktas | ||
Zoran Josipovic | Ivan Fiolic | ||
Abdallahi Mahmoud | Marko Baresic | ||
Darwin Matheus | Nikola Janjic | ||
Jan Paus-Kunst | Filip Zivkovic | ||
Marin Zgomba | Mihret Topcagic | ||
Unai Naveira | Domagoj Bukvic | ||
Dominik Babic | |||
Antonio Ivandic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại