![]() Frano Mlinar 34 | |
![]() Matthew Steenvoorden 45+4' | |
![]() Facundo Caseres 48 | |
![]() Tyrese Francois 57 | |
![]() Deni Juric (Thay: Nikola Vujnovic) 59 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Luka Kapulica) 59 | |
![]() Einar Galilea 68 | |
![]() Tino Blaz Laus (Thay: Reda Boultam) 72 | |
![]() Luka Hujber 74 | |
![]() Aleksandar Jovicic (Thay: Matthew Steenvoorden) 81 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Advan Kadusic) 85 | |
![]() Cheick Keita 87 | |
![]() Moussa Wague (Thay: Momcilo Raspopovic) 90 | |
![]() Filip Antovski (Thay: Ante Erceg) 90 | |
![]() Edin Julardzija (Thay: Jurica Prsir) 90 | |
![]() Monsef Bakrar (Kiến tạo: Luka Marin) 90+1' |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs HNK Gorica
số liệu thống kê

NK Istra 1961

HNK Gorica
15 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 22
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs HNK Gorica
Thay người | |||
72’ | Reda Boultam Tino Blaz Laus | 59’ | Nikola Vujnovic Deni Juric |
85’ | Advan Kadusic Monsef Bakrar | 59’ | Luka Kapulica Josip Mitrovic |
90’ | Ante Erceg Filip Antovski | 81’ | Matthew Steenvoorden Aleksandar Jovicic |
90’ | Jurica Prsir Edin Julardzija | ||
90’ | Momcilo Raspopovic Moussa Wague |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Lucic | Karlo Ziger | ||
Filip Antovski | Aleksandar Jovicic | ||
Monsef Bakrar | Deni Juric | ||
Mumba Prince | Edin Julardzija | ||
Tino Blaz Laus | Josip Mitrovic | ||
Iurie Iovu | Moussa Wague | ||
Rovis Mihael | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | ||
Luka Bradaric | Paulius Golubickas | ||
Antonio Mauric | Matus Vojtko | ||
Lorenzo Travaglia | Dominik Prokop | ||
Jan Paus-Kunst | Luka Brlek | ||
Vinko Petkovic | Merveil Ndockyt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại