![]() Mario Kvesic 11 | |
![]() Jon Sporn 30 | |
![]() Mario Kvesic 36 | |
![]() Matic Vrbanec (Thay: Vasilije Janjicic) 46 | |
![]() Nejc Ajhmajer (Thay: Zan Zaletel) 46 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble (Thay: Ivan Maevskiy) 46 | |
![]() Zan Medved (Thay: Duje Cop) 57 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Mario Kvesic) 60 | |
![]() Ivan Prtajin (Thay: Lamine Tall) 60 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Marin Pilj) 66 | |
![]() Ivan Prtajin 75 | |
![]() Nejc Klasnja (Thay: Grigori Morozov) 80 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Mustafa Nukic) 84 | |
![]() Michael Pavlovic (Thay: Jan Andrejasic) 84 | |
![]() Tomislav Tomic 88 | |
![]() Ivan Bozic 89 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

NK Celje

Olimpija Ljubljana
11 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
46’ | Zan Zaletel Nejc Ajhmajer | 60’ | Lamine Tall Ivan Prtajin |
46’ | Ivan Maevskiy Nene Bi Junior Gbamble | 60’ | Mario Kvesic Aldair Adulai Djalo Balde |
46’ | Vasilije Janjicic Matic Vrbanec | 66’ | Marin Pilj Robert Mudrazija |
57’ | Duje Cop Zan Medved | 84’ | Jan Andrejasic Michael Pavlovic |
80’ | Grigori Morozov Nejc Klasnja | 84’ | Mustafa Nukic Nik Prelec |
Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Klasnja | Ivan Banic | ||
Metod Jurhar | Michael Pavlovic | ||
Nejc Ajhmajer | Robert Mudrazija | ||
Nene Bi Junior Gbamble | Ivan Prtajin | ||
Miha Sitar | Nik Prelec | ||
Matic Vrbanec | Aljosa Matko | ||
Panic Tal Madea | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Zan Medved | Vail Jankovic | ||
Miroslav Ilicic | Taik Kojic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại