![]() Luka Menalo (Thay: Rolando Aarons) 46 | |
![]() Egor Prutsev 59 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Ivan Durdov) 63 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: Nejc Ajhmajer) 74 | |
![]() Diogo Pinto (Thay: Agustin Doffo) 76 | |
![]() Marko Brest (Thay: Nemanja Motika) 76 | |
![]() Matic Vrbanec (Thay: Luka Bobicanec) 81 | |
![]() Aldin Jakupovic (Thay: Raul Florucz) 86 | |
![]() Marco Dulca (Thay: Tamar Svetlin) 88 | |
![]() Sunday Damilare Adetunji (Thay: Aljosa Matko) 88 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

NK Celje

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
46’ | Rolando Aarons Luka Menalo | 63’ | Ivan Durdov Admir Bristric |
74’ | Nejc Ajhmajer Aljaz Krefl | 76’ | Nemanja Motika Marko Brest |
81’ | Luka Bobicanec Matic Vrbanec | 76’ | Agustin Doffo Diogo Pinto |
88’ | Aljosa Matko Sunday Damilare Adetunji | 86’ | Raul Florucz Aldin Jakupovic |
88’ | Tamar Svetlin Marco Dulca |
Cầu thủ dự bị | |||
Metod Jurhar | Denis Pintol | ||
Matjaz Rozman | Zan Mauricio | ||
Nino Kouter | Mateo Karamatic | ||
Lukas Macak | Saar Fadida | ||
Aljaz Krefl | Admir Bristric | ||
Luka Menalo | Marko Brest | ||
Sunday Damilare Adetunji | Diogo Pinto | ||
Klemen Nemanic | Vail Jankovic | ||
Matic Vrbanec | D Dvorsak | ||
Nino Milic | Kojic Dino | ||
Marco Dulca | Aldin Jakupovic | ||
Redi Kasa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại