Ricardo Silva (Thay: Luka Kolar) 1 | |
Logan Delaurier-Chaubet 23 | |
Gasper Trdin 24 | |
Christalino Atemona 33 | |
Aljosa Matko (Thay: Hanus Sorensen) 46 | |
Ivan Brnic (Thay: Juanjo Nieto) 46 | |
Artemijus Tutyskinas (Thay: Klemen Nemanic) 46 | |
Ivan Brnic 46 | |
Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 59 | |
Lan Stravs (Thay: Martin Pecar) 73 | |
Matej Poplatnik 76 | |
Edmilson (Thay: Nino Noordanus) 77 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs NK Bravo
số liệu thống kê
NK Celje
NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs NK Bravo
Thay người | |||
1’ | Luka Kolar Ricardo Silva | 59’ | Ghislain Vnuste Baboula Gidado Victor Ntino-Emo |
46’ | Klemen Nemanic Artemijus Tutyskinas | 73’ | Martin Pecar Lan Stravs |
46’ | Hanus Sorensen Aljosa Matko | ||
46’ | Juanjo Nieto Ivan Brnic | ||
77’ | Nino Noordanus Edmilson Filho |
Cầu thủ dự bị | |||
Artemijus Tutyskinas | Luka Dakic | ||
Ricardo Silva | Uros Likar | ||
Marco Dulca | Lan Stravs | ||
Clement Lhernault | Vid Hojc | ||
Aljosa Matko | David Stojanoski | ||
Nino Kouter | Kobi Bajc | ||
Nikita Iosifov | Naj Lulic | ||
Matjaz Rozman | Rok Kopatin | ||
Matija Kavcic | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Edmilson Filho | Lan Hribar | ||
Ivan Brnic | |||
Eguaras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại