Aljosa Matko 1 | |
Jakoslav Stankovic 44 | |
Lan Stravs 48 | |
(Pen) Luka Bobicanec 50 | |
Julien Lamy (Thay: Aljosa Matko) 59 | |
Jakov Gurlica 62 | |
Luka Kerin (Thay: Lan Stravs) 62 | |
Rok Maher (Thay: Beno Selan) 72 | |
Lovro Bizjak (Thay: Egor Prutsev) 74 | |
Nejc Ajhmajer (Thay: Nino Milic) 74 | |
Rok Maher 80 | |
Gal Puconja (Thay: Gasper Trdin) 81 | |
Marco Dulca (Thay: Luka Bobicanec) 84 | |
Luka Stor 90 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs NK Bravo
số liệu thống kê
NK Celje
NK Bravo
16 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 18
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs NK Bravo
Thay người | |||
59’ | Aljosa Matko Julien Lamy | 62’ | Lan Stravs Luka Kerin |
74’ | Nino Milic Nejc Ajhmajer | 72’ | Beno Selan Rok Maher |
74’ | Egor Prutsev Lovro Bizjak | 81’ | Gasper Trdin Gal Puconja |
84’ | Luka Bobicanec Marco Dulca |
Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Ajhmajer | Luka Kerin | ||
Lovro Bizjak | Marin Zgomba | ||
Marco Dulca | Nikola Janjic | ||
Vid Koderman | Rok Maher | ||
Julien Lamy | Gal Lubej Fink | ||
Lukas Macak | Gal Puconja | ||
Matko Obradovic | Lan Hribar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại