![]() Aljosa Matko 25 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble 41 | |
![]() Denis Popovic 43 | |
![]() Max Watson (Kiến tạo: Marko Tolic) 44 | |
![]() Aljosa Matko 49 | |
![]() Marko Tolic 59 | |
![]() Lovro Bizjak (Thay: Nene Bi Junior Gbamble) 63 | |
![]() Marko Tolic 64 | |
![]() David Zec 64 | |
![]() Jon Sporn 66 | |
![]() Roko Baturina (Thay: Ivan Brnic) 66 | |
![]() Vasilije Janjicic (Thay: Nino Kouter) 68 | |
![]() Zan Vipotnik (Kiến tạo: Marko Tolic) 73 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Jon Sporn) 78 | |
![]() Tin Matic (Thay: Aljosa Matko) 78 | |
![]() Altin Kryeziu (Thay: Aljaz Antolin) 87 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Zan Vipotnik) 87 | |
![]() Gregor Bajde 88 | |
![]() Tine Cuk (Thay: Marko Tolic) 90 | |
![]() Damjan Vuklisevic 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Maribor
số liệu thống kê

NK Celje

Maribor
15 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Maribor
Thay người | |||
63’ | Nene Bi Junior Gbamble Lovro Bizjak | 66’ | Ivan Brnic Roko Baturina |
68’ | Nino Kouter Vasilije Janjicic | 87’ | Zan Vipotnik Luka Bozickovic |
78’ | Aljosa Matko Tin Matic | 87’ | Aljaz Antolin Altin Kryeziu |
78’ | Jon Sporn Gregor Bajde | 90’ | Marko Tolic Tine Cuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Flis | Roko Baturina | ||
Dusan Stojinovic | Menno Bergsen | ||
Tin Matic | Luka Bozickovic | ||
Mark Zabukovnik | Tine Cuk | ||
Gregor Bajde | Vid Koderman | ||
Nejc Ajhmajer | Altin Kryeziu | ||
Vasilije Janjicic | Nemanja Mitrovic | ||
Florijan Raduha | Ishaq Kayode Rafiu | ||
Lovro Bizjak | Andraz Zinic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại