Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Albian Hajdari
16
Tamar Svetlin (Kiến tạo: Logan Delaurier-Chaubet)
23
Marco Dulca (Thay: Mario Kvesic)
46
Armandas Kucys
52
Mattia Bottani
59
Kacper Przybylko (Thay: Georgios Koutsias)
62
Damjan Vuklisevic (Thay: Lukasz Bejger)
72
Yanis Cimignani (Thay: Mattia Bottani)
80
Edmilson Filho (Thay: Armandas Kucys)
84
Nino Kouter (Thay: Tamar Svetlin)
88
Daniel Dos Santos (Thay: Milton Valenzuela)
90
Ayman El Wafi (Thay: Renato Steffen)
90
Antonios Papadopoulos
90+1'
Klemen Nemanic
90+4'

Thống kê trận đấu NK Celje vs Lugano

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Lugano
Lugano
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 20
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 21
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Celje vs Lugano

Tất cả (227)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 5712 người.

90+7'

FC Lugano thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

FC Lugano thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Daniel Dos Santos bị phạt vì đẩy Logan Delaurier-Chaubet.

90+5'

Kiểm soát bóng: NK Celje: 46%, FC Lugano: 54%.

90+5'

Renato Steffen rời sân để được thay thế bởi Ayman El Wafi trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

Milton Valenzuela rời sân để được thay thế bởi Daniel Dos Santos trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

Klemen Nemanic bị phạt vì đẩy Renato Steffen.

90+4' Thẻ vàng cho Klemen Nemanic.

Thẻ vàng cho Klemen Nemanic.

90+4'

Albian Hajdari thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Phát bóng lên cho NK Celje.

90+4'

Edmilson Filho từ NK Celje đi hơi xa khi kéo ngã Albian Hajdari.

90+3'

Lars Lukas Mai từ FC Lugano chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+1' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonios Papadopoulos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonios Papadopoulos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+1'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Pha vào bóng nguy hiểm của Antonios Papadopoulos từ FC Lugano. Edmilson Filho là người bị phạm lỗi.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Ricardo Silva từ NK Celje chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90'

FC Lugano thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: NK Celje: 45%, FC Lugano: 55%.

Đội hình xuất phát NK Celje vs Lugano

NK Celje (4-1-4-1): Ricardo Silva (41), Juanjo Nieto (2), Lukasz Bejger (44), Klemen Nemanic (81), Žan Karničnik (23), Mark Zabukovnik (19), Logan Delaurier Chaubet (35), Svit Seslar (11), Mario Kvesic (16), Tamar Svetlin (88), Armandas Kucys (47)

Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Mattia Zanotti (46), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Milton Valenzuela (23), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Mattia Bottani (10)

NK Celje
NK Celje
4-1-4-1
41
Ricardo Silva
2
Juanjo Nieto
44
Lukasz Bejger
81
Klemen Nemanic
23
Žan Karničnik
19
Mark Zabukovnik
35
Logan Delaurier Chaubet
11
Svit Seslar
16
Mario Kvesic
88
Tamar Svetlin
47
Armandas Kucys
10
Mattia Bottani
70
Georgios Koutsias
11
Renato Steffen
23
Milton Valenzuela
8
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
46
Mattia Zanotti
5
Albian Hajdari
17
Lars Lukas Mai
6
Antonios Papadopoulos
1
Amir Saipi
Lugano
Lugano
3-4-3
Thay người
46’
Mario Kvesic
Marco Dulca
62’
Georgios Koutsias
Kacper Przybylko
72’
Lukasz Bejger
Damjan Vuklisevic
80’
Mattia Bottani
Yanis Cimignani
84’
Armandas Kucys
Edmilson Filho
90’
Renato Steffen
Ayman El Wafi
88’
Tamar Svetlin
Nino Kouter
90’
Milton Valenzuela
Daniel Dos Santos
Cầu thủ dự bị
Luka Kolar
Sebastian Osigwe
Damjan Vuklisevic
MIna
Marco Dulca
Zachary Brault-Guillard
Clement Lhernault
Ousmane Doumbia
Aljosa Matko
Yanis Cimignani
Nino Kouter
Ayman El Wafi
Edmilson Filho
Martim Marques
Daniel Dos Santos
Yannis Ryter
Ilija Maslarov
Kacper Przybylko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
14/02 - 2025
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X