Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albian Hajdari 16 | |
![]() Tamar Svetlin (Kiến tạo: Logan Delaurier-Chaubet) 23 | |
![]() Marco Dulca (Thay: Mario Kvesic) 46 | |
![]() Armandas Kucys 52 | |
![]() Mattia Bottani 59 | |
![]() Kacper Przybylko (Thay: Georgios Koutsias) 62 | |
![]() Damjan Vuklisevic (Thay: Lukasz Bejger) 72 | |
![]() Yanis Cimignani (Thay: Mattia Bottani) 80 | |
![]() Edmilson Filho (Thay: Armandas Kucys) 84 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Tamar Svetlin) 88 | |
![]() Daniel Dos Santos (Thay: Milton Valenzuela) 90 | |
![]() Ayman El Wafi (Thay: Renato Steffen) 90 | |
![]() Antonios Papadopoulos 90+1' | |
![]() Klemen Nemanic 90+4' |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Lugano


Diễn biến NK Celje vs Lugano
Số lượng khán giả hôm nay là 5712 người.
FC Lugano thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Lugano thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Daniel Dos Santos bị phạt vì đẩy Logan Delaurier-Chaubet.
Kiểm soát bóng: NK Celje: 46%, FC Lugano: 54%.
Renato Steffen rời sân để được thay thế bởi Ayman El Wafi trong một sự thay đổi chiến thuật.
Milton Valenzuela rời sân để được thay thế bởi Daniel Dos Santos trong một sự thay đổi chiến thuật.
Klemen Nemanic bị phạt vì đẩy Renato Steffen.

Thẻ vàng cho Klemen Nemanic.
Albian Hajdari thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Phát bóng lên cho NK Celje.
Edmilson Filho từ NK Celje đi hơi xa khi kéo ngã Albian Hajdari.
Lars Lukas Mai từ FC Lugano chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Antonios Papadopoulos nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Antonios Papadopoulos từ FC Lugano. Edmilson Filho là người bị phạm lỗi.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Ricardo Silva từ NK Celje chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
FC Lugano thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: NK Celje: 45%, FC Lugano: 55%.
Đội hình xuất phát NK Celje vs Lugano
NK Celje (4-1-4-1): Ricardo Silva (41), Juanjo Nieto (2), Lukasz Bejger (44), Klemen Nemanic (81), Žan Karničnik (23), Mark Zabukovnik (19), Logan Delaurier Chaubet (35), Svit Seslar (11), Mario Kvesic (16), Tamar Svetlin (88), Armandas Kucys (47)
Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Antonios Papadopoulos (6), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Mattia Zanotti (46), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Milton Valenzuela (23), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Mattia Bottani (10)


Thay người | |||
46’ | Mario Kvesic Marco Dulca | 62’ | Georgios Koutsias Kacper Przybylko |
72’ | Lukasz Bejger Damjan Vuklisevic | 80’ | Mattia Bottani Yanis Cimignani |
84’ | Armandas Kucys Edmilson Filho | 90’ | Renato Steffen Ayman El Wafi |
88’ | Tamar Svetlin Nino Kouter | 90’ | Milton Valenzuela Daniel Dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Kolar | Sebastian Osigwe | ||
Damjan Vuklisevic | MIna | ||
Marco Dulca | Zachary Brault-Guillard | ||
Clement Lhernault | Ousmane Doumbia | ||
Aljosa Matko | Yanis Cimignani | ||
Nino Kouter | Ayman El Wafi | ||
Edmilson Filho | Martim Marques | ||
Daniel Dos Santos | |||
Yannis Ryter | |||
Ilija Maslarov | |||
Kacper Przybylko |
Nhận định NK Celje vs Lugano
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Celje
Thành tích gần đây Lugano
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại