Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs Olimpija Ljubljana hôm nay 03-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 03/3

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

0 : 0

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 0-0
T5, 21:00 03/03/2022
Vòng 24 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Mudrazija (Thay: Marin Pilj)
46
Nik Prelec (Thay: Mustafa Nukic)
58
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Aljosa Matko)
68
Almedin Ziljkic (Thay: Mario Kvesic)
68
Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde)
76
Amar Memic (Thay: Luka Kerin)
78
Gal Kurez (Thay: Martin Kramaric)
78
Robert Mudrazija
84

Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
22/08 - 2021
30/10 - 2021
03/03 - 2022
02/05 - 2022
31/07 - 2022
09/10 - 2022
11/02 - 2023
10/04 - 2023
23/09 - 2023
07/12 - 2023
16/03 - 2024
19/05 - 2024
22/09 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
05/03 - 2025
VĐQG Slovenia
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
07/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
17/01 - 2025
VĐQG Slovenia
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X