![]() Robert Mudrazija (Thay: Marin Pilj) 46 | |
![]() Nik Prelec (Thay: Mustafa Nukic) 58 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Aljosa Matko) 68 | |
![]() Almedin Ziljkic (Thay: Mario Kvesic) 68 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde) 76 | |
![]() Amar Memic (Thay: Luka Kerin) 78 | |
![]() Gal Kurez (Thay: Martin Kramaric) 78 | |
![]() Robert Mudrazija 84 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

NK Bravo

Olimpija Ljubljana
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại