![]() Mateo Karamatic 17 | |
![]() Martin Pecar 18 | |
![]() Mustafa Nukic 32 | |
![]() Nemanja Motika 35 | |
![]() Saar Fadida (Thay: Ivan Posavec) 46 | |
![]() Martin Pecar 48 | |
![]() Timi Elsnik (Thay: Peter Agba) 59 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Nemanja Motika) 59 | |
![]() Matej Poplatnik 65 | |
![]() Nikola Janjic (Thay: Matic Ivanšek) 70 | |
![]() David Sualehe (Thay: Aljaz Krefl) 75 | |
![]() Marko Brest (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 75 | |
![]() Luka Stor (Thay: Matej Poplatnik) 77 | |
![]() Rok Maher (Thay: Martin Pecar) 81 | |
![]() Saar Fadida 83 | |
![]() Rok Maher 91+1' |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

NK Bravo

Olimpija Ljubljana
5 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 30
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Olimpija Ljubljana
Thay người | |||
70’ | Matic Ivanšek Nikola Janjic | 46’ | Ivan Posavec Saar Fadida |
77’ | Matej Poplatnik Luka Stor | 59’ | Peter Agba Timi Elsnik |
81’ | Martin Pecar Rok Maher | 59’ | Nemanja Motika Pedro Lucas |
75’ | Aljaz Krefl David Sualehe | ||
75’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Marko Brest |
Cầu thủ dự bị | |||
Gal Lubej Fink | Denis Pintol | ||
Rok Maher | Ahmet Muhamedbegovic | ||
Gal Puconja | Zan Mauricio | ||
Luka Stor | David Sualehe | ||
Lan Hribar | Justas Lasickas | ||
Nikola Janjic | Redi Kasa | ||
Luka Kerin | Vail Jankovic | ||
Marin Zgomba | Timi Elsnik | ||
Diogo Pinto | |||
Reda Boultam | |||
Saar Fadida | |||
Marko Brest | |||
Pedro Lucas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại