Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả NK Bravo vs NK Celje hôm nay 24-10-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 2, 24/10

Kết thúc

NK Bravo

NK Bravo

2 : 0

NK Celje

NK Celje

Hiệp một: 1-0
T2, 21:00 24/10/2022
Vòng 14 - VĐQG Slovenia
ZSD Ljubljana Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Bosilj
10
Stefan Milic
26
Denis Popovic
31
Grigori Morozov
42
Mitja Krizan
49

Thống kê trận đấu NK Bravo vs NK Celje

số liệu thống kê
NK Bravo
NK Bravo
NK Celje
NK Celje
8 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NK Bravo vs NK Celje

Cầu thủ dự bị
Zan Trontelj
Nejc Ajhmajer
Mark Spanring
Gregor Bajde
Loren Maruzin
Nene Bi Junior Gbamble
Luka dakic
Vasilije Janjicic
Matija Burin
Metod Jurhar
Beno Selan
Lukas Macak
Gasper Vodeb
Tin Matic
Ivan Saranic
Nino Milic
Gal Kurez
Dusan Stojinovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
06/08 - 2021
18/10 - 2021
19/02 - 2022
16/04 - 2022
13/08 - 2022
24/10 - 2022
22/02 - 2023
23/04 - 2023
07/10 - 2023
26/11 - 2023
18/02 - 2024
10/04 - 2024
22/07 - 2024
28/09 - 2024
01/02 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Bravo

VĐQG Slovenia
14/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-5
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
05/03 - 2025
VĐQG Slovenia
02/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Slovenia
13/04 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Slovenia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Slovenia
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3019833765T T T H H
2MariborMaribor2915862553B T B H H
3KoperKoper2914781449B T T H H
4NK CeljeNK Celje2814681448H T T T T
5NK BravoNK Bravo3012108446H B B B H
6PrimorjePrimorje309813-1635B H B T H
7MuraMura309615-733T B B B B
8RadomljeRadomlje309516-1832B H B T T
9NaftaNafta305916-2524B T B H H
10DomzaleDomzale306519-2823H B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X