![]() Aleks Pihler 12 | |
![]() Zan Kumer (Thay: Milán Gábo Klausz) 46 | |
![]() Dominik Csoka (Thay: Amadej Marinic) 46 | |
![]() Matej Poplatnik 51 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Jakoslav Stankovic) 71 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 76 | |
![]() Stjepan Ostrek (Thay: Josip Spoljaric) 82 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Martin Pecar) 86 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Nafta
số liệu thống kê

NK Bravo

Nafta
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Nafta
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Ange Caumenan N'Guessan (4), Mark Spanring (5), Nemanja Jaksic (50), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Lan Stravs (21), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Matej Poplatnik (15)
Nafta: Zan Mauricio (31), Amadej Marinic (3), Rok Pirtovsek (2), Aron Matyas Dragoner (98), Blaz Urh (77), Kristijan Tojcic (22), Zoran Lesjak (4), Darko Hrka (6), Aleks Pihler (18), Josip Spoljaric (50), Milán Gábo Klausz (9)
Thay người | |||
71’ | Jakoslav Stankovic Gidado Victor Ntino-Emo | 46’ | Milán Gábo Klausz Zan Kumer |
76’ | Ghislain Vnuste Baboula Matic Ivansek | 46’ | Amadej Marinic Dominik Csoka |
86’ | Martin Pecar Ivan Delic | 82’ | Josip Spoljaric Stjepan Ostrek |
Cầu thủ dự bị | |||
Uros Likar | Zsombor Senko | ||
Kenan Toibibou | Zan Kumer | ||
Gidado Victor Ntino-Emo | Dominik Csoka | ||
Borna Buljan | Stjepan Ostrek | ||
Christalino Atemona | Tom Kljun | ||
Rok Kopatin | Hrristijan Georgievski | ||
Ivan Delic | Skrbic Maj | ||
Matic Ivansek | Blaz Sintic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại