![]() Sven Sostaric Karic 60 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Dejan Georgijevic) 60 | |
![]() Marko Martinovic (Thay: Benjamin Markus) 60 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Luka Marjanac) 69 | |
![]() Arnel Jakupovic 76 | |
![]() Andraz Kirm (Thay: Martin Kramaric) 78 | |
![]() Luka Kerin (Thay: Gregor Bajde) 78 | |
![]() Mark Spanring (Thay: Gasper Vodeb) 78 | |
![]() Arnel Jakupovic 82 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Gasper Trdin) 82 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Arnel Jakupovic) 84 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Enes Alic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Domzale
số liệu thống kê

NK Bravo

Domzale
17 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 44
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Domzale
Thay người | |||
69’ | Luka Marjanac Nsana Claudelion Etienne Simon | 60’ | Benjamin Markus Marko Martinovic |
78’ | Gasper Vodeb Mark Spanring | 60’ | Dejan Georgijevic Matej Podlogar |
78’ | Martin Kramaric Andraz Kirm | 84’ | Arnel Jakupovic Slobodan Vuk |
78’ | Gregor Bajde Luka Kerin | 90’ | Enes Alic Mark Strajnar |
82’ | Gasper Trdin Loren Maruzin |
Cầu thủ dự bị | |||
Renato Josipovic | Klemen Mihelak | ||
Mark Spanring | Andraz Zinic | ||
Amar Memic | Mark Strajnar | ||
Nsana Claudelion Etienne Simon | Marko Martinovic | ||
Andraz Kirm | Alen Jurilj | ||
Gal Puconja | Ziga Repas | ||
Leon Sever | Slobodan Vuk | ||
Luka Kerin | Matej Podlogar | ||
Loren Maruzin | Nick Perc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại