![]() Ivan Durdov 11 | |
![]() Mark Spanring (Thay: Nemanja Jaksic) 28 | |
![]() Enes Alic 33 | |
![]() Gasper Vodeb (Thay: Mark Spanring) 46 | |
![]() Martin Kramaric (Thay: Gasper Trdin) 60 | |
![]() Janez Pisek (Thay: Jost Pisek) 68 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Luka Stor) 74 | |
![]() Gal Puconja (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 74 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Ivan Durdov) 83 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Domzale
số liệu thống kê

NK Bravo

Domzale
15 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Domzale
Thay người | |||
28’ | Gasper Vodeb Mark Spanring | 68’ | Jost Pisek Janez Pisek |
46’ | Mark Spanring Gasper Vodeb | 83’ | Ivan Durdov Matej Podlogar |
60’ | Gasper Trdin Martin Kramaric | ||
74’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Gal Puconja | ||
74’ | Luka Stor Loren Maruzin |
Cầu thủ dự bị | |||
Gal Lubej Fink | Gasper Tratnik | ||
Gasper Vodeb | Janez Pisek | ||
Mark Spanring | Nikola Jovicevic | ||
Matija Burin | Nermin Hodzic | ||
Beno Selan | Matej Podlogar | ||
Martin Kramaric | Emir Saitoski | ||
Luka Marjanac | Nick Perc | ||
Gal Puconja | Mark Strajnar | ||
Loren Maruzin | Mirko Mutavcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại