Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Nesta Elphege (Kiến tạo: Bilal Boutobba) 42 | |
![]() (Pen) Georges Mikautadze 45 | |
![]() Youssef Maziz (Kiến tạo: Koffi Kouao) 51 | |
![]() Oumar Ngom 64 | |
![]() Oumar Ngom (Thay: Charles Kabore) 64 | |
![]() Samy Benchamma (Thay: Moataz Zemzemi) 65 | |
![]() Danley Jean Jacques 70 | |
![]() Habib Maiga (Thay: Cheikh Sabaly) 73 | |
![]() Koffi Kouao 76 | |
![]() Yanis Merdji (Thay: Samuel Renel) 77 | |
![]() Joseph Nduquidi (Thay: Youssef Maziz) 82 | |
![]() Georges Mikautadze 83 | |
![]() Tyrone Tormin (Thay: Amadou Sagna) 87 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Ablie Jallow) 89 | |
![]() Malick Mbaye (Thay: Georges Mikautadze) 90 |
Thống kê trận đấu Niort vs Metz


Diễn biến Niort vs Metz
Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Malick Mbaye.
Ablie Jallow sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lenny Joseph.
Ablie Jallow sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Lenny Joseph.
Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Malick Mbaye.
Amadou Sagna rời sân nhường chỗ cho Tyrone Tormin.
Amadou Sagna rời sân nhường chỗ cho Tyrone Tormin.
Amadou Sagna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Georges Mikautadze đã trúng đích!
Youssef Maziz rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.
Youssef Maziz rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.
Samuel Renel rời sân nhường chỗ cho Yanis Merdji.

Thẻ vàng cho Koffi Kouao.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Cheikh Sabaly rời sân, Habib Maiga vào thay.

Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.

Thẻ vàng cho Danley Jean Jacques.
Moataz Zemzemi rời sân, vào thay là Samy Benchamma.
Moataz Zemzemi rời sân, vào thay là Samy Benchamma.
Charles Kabore rời sân và thay vào đó là Oumar Ngom.
Charles Kabore rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Niort vs Metz
Niort (4-1-4-1): Jean Louchet (16), Dylan Durivaux (14), Guy Marcelin (5), Quentin Bernard (2), Lenny Vallier (21), Charles Kabore (25), Bilal Boutobba (10), Samuel Renel (17), Moataz Zemzemi (7), Amadou Sagna (20), Nesta Elphege (37)
Metz (4-2-3-1): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Ismael Traore (8), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Kevin N`Doram (6), Danley Jean-Jacques (27), Ablie Jallow (36), Youssef Maziz (10), Cheikh Tidiane Sabaly (14), Georges Mikautadze (9)


Thay người | |||
64’ | Charles Kabore Oumar Ngom | 73’ | Cheikh Sabaly Habib Maiga |
65’ | Moataz Zemzemi Samy Benchama | 82’ | Youssef Maziz Joseph N'Duquidi |
77’ | Samuel Renel Yanis Merdji | 89’ | Ablie Jallow Lenny Joseph |
87’ | Amadou Sagna Tyron Tormin | 90’ | Georges Mikautadze Malick Mbaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Yanis Merdji | Pape Diallo | ||
Tyron Tormin | Malick Mbaye | ||
Ryan Bakayoko | Ousmane Ba | ||
Oumar Ngom | Joseph N'Duquidi | ||
Samy Benchama | Lenny Joseph | ||
Bradley Matufueni Mbondo | Habib Maiga | ||
Yanis Maronne | Ababacar Moustapha Lo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Niort
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B B H B B |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại