![]() Charles Kabore 5 | |
![]() Vincent Manceau 18 | |
![]() Vincent Manceau (Thay: Felix Eboa) 18 | |
![]() Ibrahima Conte 40 | |
![]() Tristan Muyumba 44 | |
![]() Yanis Merdji 46 | |
![]() Dylan Louiserre 62 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Maxime Barthelme) 67 | |
![]() Samy Benchamma (Thay: Samuel Renel) 78 | |
![]() Junior Olaitan 83 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Amadou Sagna) 83 | |
![]() Bradley Matufueni Mbondo (Thay: Moataz Zemzemi) 90 |
Thống kê trận đấu Niort vs Guingamp
số liệu thống kê

Niort

Guingamp
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 22
14 Ném biên 27
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Niort vs Guingamp
Niort (5-4-1): Mathieu Michel (1), Samuel Renel (17), Ibrahima Conte (4), Bryan Passi (27), Guy Marcelin (5), Lenny Vallier (21), Bilal Boutobba (10), Moataz Zemzemi (7), Charles Kabore (25), Amadou Sagna (20), Yanis Merdji (11)
Guingamp (5-4-1): Enzo Basilio (16), Maxime Sivis (27), Mathis Riou (26), Felix Eboa Eboa (19), Baptiste Roux (2), Jules Gaudin (25), Maxime Barthelme (28), Dylan Louiserre (4), Tristan Muyumba (6), Jeremy Livolant (29), Baptiste Guillaume (21)

Niort
5-4-1
1
Mathieu Michel
17
Samuel Renel
4
Ibrahima Conte
27
Bryan Passi
5
Guy Marcelin
21
Lenny Vallier
10
Bilal Boutobba
7
Moataz Zemzemi
25
Charles Kabore
20
Amadou Sagna
11
Yanis Merdji
21
Baptiste Guillaume
29
Jeremy Livolant
6
Tristan Muyumba
4
Dylan Louiserre
28
Maxime Barthelme
25
Jules Gaudin
2
Baptiste Roux
19
Felix Eboa Eboa
26
Mathis Riou
27
Maxime Sivis
16
Enzo Basilio

Guingamp
5-4-1
Thay người | |||
78’ | Samuel Renel Samy Benchama | 18’ | Felix Eboa Vincent Manceau |
83’ | Amadou Sagna Junior Olaitan | 67’ | Maxime Barthelme Mehdi Baaloudj |
90’ | Moataz Zemzemi Bradley Matufueni Mbondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Louchet | Dominique Youfeigane | ||
Bradley Matufueni Mbondo | Hady Camara | ||
Samy Benchama | Vincent Manceau | ||
Kevin Rocheteau | Souleymane Diarra | ||
Junior Olaitan | Warren Tchimbembe | ||
Ryan Bakayoko | Mehdi Baaloudj | ||
Tyron Tormin | Vicky Kiankaulua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Guingamp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại