![]() Dylan Tavares (Kiến tạo: Sebastien Lamonge) 1 | |
![]() Frank Magri (Kiến tạo: Christophe Vincent) 2 | |
![]() Abdoulaye Ndiaye (Kiến tạo: Christophe Vincent) 21 | |
![]() Kylian Kaiboue 23 | |
![]() Frank Magri 24 | |
![]() Amadou Sagna (Thay: Nacim El Hassani) 29 | |
![]() Moataz Zemzemi 52 | |
![]() Kevin Rocheteau (Thay: Yanis Merdji) 56 | |
![]() Sidi Cisse (Thay: Godwin Bentil) 78 | |
![]() Junior Olaitan (Thay: Moataz Zemzemi) 78 | |
![]() Johny Placide 80 | |
![]() (Pen) Bilal Boutobba 82 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Tom Ducrocq) 83 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Migouel Alfarela) 83 | |
![]() Amine Talal (Thay: Frank Magri) 89 |
Thống kê trận đấu Niort vs Bastia
số liệu thống kê

Niort

Bastia
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 16
38 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Niort vs Bastia
Niort (4-2-3-1): Mathieu Michel (1), Joris Moutachy (29), Ibrahima Conte (4), Guy Marcelin (5), Lenny Vallier (21), Nacim El Hassani (28), Samy Benchama (26), Bilal Boutobba (10), Moataz Zemzemi (7), Yanis Merdji (11), Godwin Kobby Bentil (8)
Bastia (3-5-2): Johny Placide (30), Joris Sainati (28), Abdoulaye Ndiaye (25), Kylian Kaiboue (20), Kevin Van Den Kerkhof (22), Dylan Tavares (42), Tom Ducrocq (13), Christophe Vincent (7), Sebastien Salles-Lamonge (10), Migouel Alfarela (27), Frank Magri (11)

Niort
4-2-3-1
1
Mathieu Michel
29
Joris Moutachy
4
Ibrahima Conte
5
Guy Marcelin
21
Lenny Vallier
28
Nacim El Hassani
26
Samy Benchama
10
Bilal Boutobba
7
Moataz Zemzemi
11
Yanis Merdji
8
Godwin Kobby Bentil
11 2
Frank Magri
27
Migouel Alfarela
10
Sebastien Salles-Lamonge
7
Christophe Vincent
13
Tom Ducrocq
42
Dylan Tavares
22
Kevin Van Den Kerkhof
20
Kylian Kaiboue
25
Abdoulaye Ndiaye
28
Joris Sainati
30
Johny Placide

Bastia
3-5-2
Thay người | |||
29’ | Nacim El Hassani Amadou Sagna | 83’ | Migouel Alfarela Benjamin Santelli |
56’ | Yanis Merdji Kevin Rocheteau | 83’ | Tom Ducrocq Anthony Roncaglia |
78’ | Moataz Zemzemi Junior Olaitan | 89’ | Frank Magri Amine Talal |
78’ | Godwin Bentil Sidi Ibrahim Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Louchet | Anthony Robic | ||
Bradley Matufueni Mbondo | Lloyd Palun | ||
Junior Olaitan | Amine Talal | ||
Samuel Renel | Benjamin Santelli | ||
Amadou Sagna | Kevin Schur | ||
Kevin Rocheteau | Anthony Roncaglia | ||
Sidi Ibrahim Cisse | Zacharie Boucher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Niort
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Bastia
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại