![]() Remy Boissier 34 | |
![]() Loris Mouyokolo 50 | |
![]() Yassine Benrahou (Thay: Jens Jakob Thomasen) 56 | |
![]() (Pen) Yassine Benrahou 62 | |
![]() Elias Mar Omarsson 62 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Elias Mar Omarsson) 64 | |
![]() Hatim Far (Thay: Antoine Valerio) 72 | |
![]() Gregory Coelho (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 72 | |
![]() Clement Depres (Thay: Lorenzo Rajot) 72 | |
![]() Patrick Burner (Thay: Scotty Sadzoute) 83 | |
![]() Ronny Labonne (Thay: Malik Tchokounte) 83 | |
![]() Noa Savignac (Thay: Nassim Ouammou) 83 | |
![]() Plamedi Buni Jorge (Thay: Remy Boissier) 88 | |
![]() Kelyan Guessoum 90+1' |
Thống kê trận đấu Nimes vs Rodez
số liệu thống kê

Nimes

Rodez
7 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
16 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Rodez
Nimes (5-3-2): Lucas Dias (16), Thibault Vargas (8), Mael Durand de Gevigney (4), Benoit Poulain (6), Kelyan Guessoum (2), Scotty Sadzoute (3), Jens Jakob Thomasen (14), Lamine Fomba (12), Jean N'Guessan (21), Elias Mar Omarsson (9), Malik Tchokounte (18)
Rodez (5-3-2): Sebastien Cibois (1), Nassim Ouammou (7), Loris Mouyokolo (22), Serge-Philippe Raux Yao (15), Bradley Danger (14), Abdel Hakim Abdallah (28), Remy Boissier (6), Lorenzo Rajot (8), Antoine Valerio (18), Joseph Mendes (11), Killian Corredor (12)

Nimes
5-3-2
16
Lucas Dias
8
Thibault Vargas
4
Mael Durand de Gevigney
6
Benoit Poulain
2
Kelyan Guessoum
3
Scotty Sadzoute
14
Jens Jakob Thomasen
12
Lamine Fomba
21
Jean N'Guessan
9
Elias Mar Omarsson
18
Malik Tchokounte
12
Killian Corredor
11
Joseph Mendes
18
Antoine Valerio
8
Lorenzo Rajot
6
Remy Boissier
28
Abdel Hakim Abdallah
14
Bradley Danger
15
Serge-Philippe Raux Yao
22
Loris Mouyokolo
7
Nassim Ouammou
1
Sebastien Cibois

Rodez
5-3-2
Thay người | |||
56’ | Jens Jakob Thomasen Yassine Benrahou | 72’ | Abdel Hakim Abdallah Gregory Coelho |
64’ | Elias Mar Omarsson Moussa Kone | 72’ | Lorenzo Rajot Clement Depres |
83’ | Scotty Sadzoute Patrick Burner | 72’ | Antoine Valerio Hatim Far |
83’ | Malik Tchokounte Ronny Labonne | 83’ | Nassim Ouammou Noa Savignac |
88’ | Remy Boissier Plamedi Buni Jorge |
Cầu thủ dự bị | |||
Moussa Kone | Lionel M'Pasi | ||
Yassine Benrahou | Gregory Coelho | ||
Niclas Eliasson | Plamedi Buni Jorge | ||
Leon Delpech | Clement Depres | ||
Axel Maraval | Hatim Far | ||
Patrick Burner | Noa Savignac | ||
Ronny Labonne | Kevin Boma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 30 | 64 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 19 | 61 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 30 | 60 | T T T H T |
4 | ![]() | 30 | 16 | 3 | 11 | 6 | 51 | B B B T B |
5 | ![]() | 30 | 15 | 3 | 12 | 10 | 48 | T T T B B |
6 | ![]() | 30 | 10 | 14 | 6 | 7 | 44 | T B T H T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -4 | 44 | B H B H T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 0 | 40 | H H B T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -9 | 38 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -11 | 38 | B H T B H |
12 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B T H B T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 3 | 36 | T H H T H |
14 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | 0 | 35 | T B B H H |
15 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -15 | 28 | B H H B H |
17 | 30 | 8 | 4 | 18 | -25 | 28 | B H T B B | |
18 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -19 | 21 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại