![]() Jekob Jeno 15 | |
![]() Jekob Jeno 25 | |
![]() Moussa Kone 37 | |
![]() Loris Nery (Thay: Yoric Ravet) 46 | |
![]() Mamadou Diallo (Thay: Alex Gersbach) 46 | |
![]() Moussa Kone 58 | |
![]() Joris Correa (Kiến tạo: Mamadou Diallo) 62 | |
![]() Abdoulie Sanyang (Thay: Joris Correa) 63 | |
![]() Antoine Valerio (Thay: Sidy Sarr) 65 | |
![]() Niclas Eliasson 73 | |
![]() Julien Ponceau 77 | |
![]() Antoine Valerio 82 | |
![]() Marcellin Anani (Thay: Jordan Tell) 83 | |
![]() Gaetan Paquiez 86 | |
![]() Souleymane Cisse (Thay: Manuel Perez) 86 | |
![]() Leon Delpech (Thay: Moussa Kone) 87 | |
![]() Kelyan Guessoum (Thay: Pablo Martinez) 87 |
Thống kê trận đấu Nimes vs Grenoble
số liệu thống kê

Nimes

Grenoble
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
10 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs Grenoble
Nimes (4-2-3-1): Per Kristian Braatveit (1), Gaetan Paquiez (15), Naomichi Ueda (5), Pablo Martinez (4), Theo Sainte-Luce (17), Sidy Sarr (6), Lamine Fomba (12), Zinedine Ferhat (10), Julien Ponceau (19), Niclas Eliasson (7), Moussa Kone (28)
Grenoble (4-3-3): Brice Maubleu (1), Jordy Gaspar (12), Bart Straalman (3), Loic Nestor (14), Alex Gersbach (20), Franck-Yves Bambock (6), Manuel Perez (4), Jekob Jeno (34), Yoric Ravet (22), Jordan Tell (24), Joris Correa (26)

Nimes
4-2-3-1
1
Per Kristian Braatveit
15
Gaetan Paquiez
5
Naomichi Ueda
4
Pablo Martinez
17
Theo Sainte-Luce
6
Sidy Sarr
12
Lamine Fomba
10
Zinedine Ferhat
19
Julien Ponceau
7
Niclas Eliasson
28 2
Moussa Kone
26
Joris Correa
24
Jordan Tell
22
Yoric Ravet
34
Jekob Jeno
4
Manuel Perez
6
Franck-Yves Bambock
20
Alex Gersbach
14
Loic Nestor
3
Bart Straalman
12
Jordy Gaspar
1
Brice Maubleu

Grenoble
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Sidy Sarr Antoine Valerio | 46’ | Alex Gersbach Mamadou Diallo |
87’ | Moussa Kone Leon Delpech | 46’ | Yoric Ravet Loris Nery |
87’ | Pablo Martinez Kelyan Guessoum | 83’ | Jordan Tell Marcellin Anani |
86’ | Manuel Perez Souleymane Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Delpech | Florian Michel | ||
Antoine Valerio | Esteban Salles | ||
Patrick Burner | Souleymane Cisse | ||
Scotty Sadzoute | Axel Bamba | ||
Kelyan Guessoum | Marcellin Anani | ||
Lucas Lionel Dias | Mamadou Diallo | ||
Loris Nery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Giao hữu
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Grenoble
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại