Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Matthias Phaeton (Kiến tạo: Abdoulie Sanyang) 12 | |
![]() Saikou Touray 44 | |
![]() Franck-Yves Bambock (Kiến tạo: Jessy Benet) 53 | |
![]() Moussa Kone (Thay: Malik Tchokounte) 57 | |
![]() Steve Ambri 57 | |
![]() Steve Ambri (Thay: Jens Jakob Thomasen) 57 | |
![]() Pape Meissa Ba (Thay: Jordan Tell) 66 | |
![]() Thibaut Vargas 77 | |
![]() Thibaut Vargas (Thay: Rafiki Said) 78 | |
![]() Amine Sbai 79 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Matthias Phaeton) 79 | |
![]() Mamadou Diarra (Thay: Adrien Monfray) 80 | |
![]() Sanasi Sy (Thay: Patrick Burner) 81 | |
![]() Guessouma Fofana 81 | |
![]() Guessouma Fofana (Thay: Pablo Pagis) 81 | |
![]() Loic Nestor (Thay: Franck-Yves Bambock) 83 | |
![]() Jean N'Guessan 89 |
Thống kê trận đấu Nimes vs Grenoble


Diễn biến Nimes vs Grenoble

Thẻ vàng cho Jean N'Guessan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Franck-Yves Bamock rời sân, Loic Nestor vào thay.
Franck-Yves Bamrock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Pablo Pagis rời sân nhường chỗ cho Guessouma Fofana.
Pablo Pagis rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Patrick Burner rời sân, Sanasi Sy vào thay.
Adrien Monfray rời sân nhường chỗ cho Mamadou Diarra.
Adrien Monfray rời sân nhường chỗ cho Mamadou Diarra.
Matthias Phaeton rời sân nhường chỗ cho Amine Sbai.
Rafiki Said rời sân nhường chỗ cho Thibaut Vargas.
Rafiki Said rời sân nhường chỗ cho Thibaut Vargas.
Jordan Tell rời sân và vào thay là Pape Meissa Ba.
Jordan Tell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jens Jakob Thomasen rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Steve Ambri.
Jens Jakob Thomasen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Malik Tchokounte rời sân nhường chỗ cho Moussa Kone.
Jessy Benet đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Franck-Yves Bamock đã trúng đích!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Nimes vs Grenoble
Nimes (4-2-3-1): Axel Maraval (1), Ronny Labonne (17), Mael Durand de Gevigney (4), Nasser Djiga (19), Patrick Burner (97), Jens Jakob Thomasen (14), Joseph Lopy (28), Pablo Pagis (11), Jean N'Guessan (21), Rafiki Said (15), Malik Tchokounte (18)
Grenoble (4-1-4-1): Brice Maubleu (1), Jordy Gaspar (12), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Gaetan Paquiez (29), Franck Bambock (6), Abdoulie Sanyang (2), Saikou Touray (70), Jessy Benet (8), Matthias Phaeton (7), Jordan Tell (97)


Thay người | |||
57’ | Jens Jakob Thomasen Steve Ambri | 66’ | Jordan Tell Pape Meissa Ba |
57’ | Malik Tchokounte Moussa Kone | 79’ | Matthias Phaeton Amine Sbai |
78’ | Rafiki Said Thibault Vargas | 80’ | Adrien Monfray Mamadou Diarra |
81’ | Patrick Burner Sanasi Sy | 83’ | Franck-Yves Bambock Loic Nestor |
81’ | Pablo Pagis Guessouma Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Steve Ambri | Loic Nestor | ||
Sanasi Sy | Amine Sbai | ||
Kelyan Guessoum | Mamadou Diarra | ||
Thibault Vargas | Jekob Jeno | ||
Guessouma Fofana | Pape Meissa Ba | ||
Moussa Kone | Joris Correa | ||
Lucas Dias | Esteban Salles |
Nhận định Nimes vs Grenoble
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nimes
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại