![]() Elias Mar Omarsson 27 | |
![]() Patrick Burner 38 | |
![]() Mamadou Khady Thiam (Kiến tạo: Saliou Ciss) 42 | |
![]() Saliou Ciss 43 | |
![]() Moussa Kone (Kiến tạo: Elias Mar Omarsson) 44 | |
![]() Lamine Fomba 69 | |
![]() Gregoire Lefebvre 81 | |
![]() Gregoire Lefebvre 82 | |
![]() Pablo Martinez 88 |
Thống kê trận đấu Nimes vs AS Nancy-Lorraine
số liệu thống kê

Nimes

AS Nancy-Lorraine
41 Kiểm soát bóng 59
20 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nimes vs AS Nancy-Lorraine
Nimes (3-1-4-2): Per Kristian Braatveit (1), Naomichi Ueda (5), Pablo Martinez (4), Gaetan Paquiez (15), Andres Cubas (18), Patrick Burner (21), Moussa Kone (28), Lamine Fomba (12), Niclas Eliasson (7), Yassine Benrahou (22), Elias Mar Omarsson (9)
AS Nancy-Lorraine (4-1-4-1): Nathan Trott (16), Rosario Latouchent (11), Thomas Basila (4), Giovanni Haag (5), Shaquil Delos (22), Ogou Akichi (24), Mickael Biron (7), Gregoire Lefebvre (6), Sieben Dewaele (28), Saliou Ciss (23), Mamadou Khady Thiam (10)

Nimes
3-1-4-2
1
Per Kristian Braatveit
5
Naomichi Ueda
4
Pablo Martinez
15
Gaetan Paquiez
18
Andres Cubas
21
Patrick Burner
28
Moussa Kone
12
Lamine Fomba
7
Niclas Eliasson
22
Yassine Benrahou
9
Elias Mar Omarsson
10
Mamadou Khady Thiam
23
Saliou Ciss
28
Sieben Dewaele
6
Gregoire Lefebvre
7
Mickael Biron
24
Ogou Akichi
22
Shaquil Delos
5
Giovanni Haag
4
Thomas Basila
11
Rosario Latouchent
16
Nathan Trott

AS Nancy-Lorraine
4-1-4-1
Thay người | |||
65’ | Gaetan Paquiez Kelyan Guessoum | 67’ | Ogou Akichi Andrew Jung |
84’ | Niclas Eliasson Leon Delpech | 79’ | Saliou Ciss Elliot Simoes |
84’ | Elias Mar Omarsson Karim Aribi | ||
90’ | Patrick Burner Enzo Philibert | ||
90’ | Yassine Benrahou Julien Ponceau |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Lionel Dias | Andrew Jung | ||
Kelyan Guessoum | Elliot Simoes | ||
Enzo Philibert | Kelvin Patrick | ||
Leon Delpech | Axel Guessand | ||
Julien Ponceau | Souleymane Karamoko | ||
Karim Aribi | Baptiste Valette | ||
Sidy Sarr | Vinni Triboulet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nimes
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây AS Nancy-Lorraine
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại