Bóng an toàn khi Nigeria được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
![]() Samuel Chukwueze (Kiến tạo: Moses Simon) 3 | |
![]() Taiwo Awoniyi 45 | |
![]() Moses Simon 46 | |
![]() Joe Aribo 58 | |
![]() Ola Aina 69 | |
![]() (Pen) Walieldin Khidir 70 |
Thống kê trận đấu Nigeria vs Sudan


Diễn biến Nigeria vs Sudan
Victor Gomes thưởng cho Sudan một quả phát bóng lên.
Nigeria đang tiến lên phía trước và Kelechi Nwakali thực hiện một cú sút, nhưng nó lại chệch mục tiêu.
Nigeria đang tiến lên phía trước và Zaidu Sanusi thực hiện một pha tấn công nhưng lại chệch mục tiêu.
Victor Gomes ra hiệu cho Nigeria ném biên bên phần sân của Sudan.
Victor Gomes ra hiệu quả ném biên cho Sudan, gần khu vực của Nigeria.
Nigeria đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Alex Iwobi lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Quả phát bóng lên cho Sudan tại Sân vận động Roumde Adjia.
Sudan được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Burhan Tia đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Roumde Adjia với Mohamed Kesra Hakeem thay thế Salaheldin Mahmoud Nemer.
Burhan Tia đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại Sân vận động Roumde Adjia với Mohamed Kesra Hakeem thay cho Abdelrazig Omer Yagoub.
Salaheldin Mahmoud Nemer của Sudan lại đứng trên sân vận động Roumde Adjia.
Nigeria được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Sharif Omar Abdalla Makki dự bị cho Abdelrazig Omer Yagoub cho Sudan.
Salaheldin Mahmoud Nemer tạm ngừng thi đấu vì Sudan đang nằm đau quằn quại trên sân.
Sudan có một quả phát bóng lên.
Ném biên ở Nigeria.
Sudan sẽ cần phải cảnh giác khi họ bảo vệ một quả đá phạt nguy hiểm từ Nigeria.
Umar Sadiq sẽ thay thế Taiwo Awoniyi cho Nigeria tại sân vận động Roumde Adjia.
Kelechi Nwakali sẽ thay thế Joe Aribo cho Nigeria tại Sân vận động Roumde Adjia.
Victor Gomes ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Sudan trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Nigeria vs Sudan
Nigeria (4-4-2): Maduka Okoye (1), Ola Aina (2), William Troost-Ekong (5), Kenneth Omeruo (22), Zaidu Sanusi (12), Samuel Chukwueze (17), Joe Aribo (10), Wilfred Ndidi (4), Moses Simon (15), Kelechi Iheanacho (14), Taiwo Awoniyi (19)
Sudan (4-2-3-1): Ali Abu-Eshrein (1), Mustafa Elfadni (12), Salaheldin Nemer (5), Mustafa Mohammed (6), Mazin Mohamedein (17), Walieldin Khidir (21), Mohamed Alrashed Mahamoud (14), Gumaa Abas (11), Yasin Hamed (15), Abdelrazig Omer (9), Musab Eisa (25)


Thay người | |||
46’ | Samuel Chukwueze Alex Iwobi | 46’ | Musab Eisa Nooh Al-Gozoli |
65’ | Kelechi Iheanacho Ahmed Musa | 46’ | Gumaa Abas Dhiya Mahjoub |
65’ | Joe Aribo Kelechi Nwakali | 64’ | Yasin Hamed Abdalah Hussein Mohamed |
82’ | Taiwo Awoniyi Umar Sadiq | 88’ | Salaheldin Nemer Mohamed Kesra |
88’ | Abdelrazig Omer Sharif Makki |
Cầu thủ dự bị | |||
Olisa Ndah | Moaiad Maki | ||
Ahmed Musa | Bashir Aldakhn Captain | ||
Frank Onyeka | Mohamed Kesra | ||
Daniel Akpeyi | Nooh Al-Gozoli | ||
Francis Uzoho | Ishag Adam | ||
Kelechi Nwakali | Mohamed Mustafa Mohamed | ||
Umar Sadiq | Elsadig Hassan | ||
Tyronne Ebuehi | Suliman Zakaria | ||
Semi Ajayi | Amjed Ismael Ahmed | ||
Alex Iwobi | Sharif Makki | ||
Chidera Ejuke | Dhiya Mahjoub | ||
Henry Onyekuru | Abdalah Hussein Mohamed |
Nhận định Nigeria vs Sudan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nigeria
Thành tích gần đây Sudan
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại