Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Niger vs Zambia hôm nay 22-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 22/11

Kết thúc

Niger

Niger

2 : 1

Zambia

Zambia

Hiệp một: 2-0
T4, 02:00 22/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Amadou Moutari
6
Boubacar Djibrill Goumey
28
Abdoul Darankoum
37
Massoudi Salifou
39
Patson Daka
50
Fashion Sakala
55
Salim Abubakar (Thay: Abdoul Darankoum)
66
Boubacar Moumouni (Thay: Yussif Daouda Moussa)
66
Stoppila Sunzu
67
Gift Mphande (Thay: Clatous Chama)
67
Zephaniah Phiri (Thay: Rodrick Kabwe)
67
Issa Djibrilla
74
Kairou Amoustapha (Thay: Issa Djibrilla)
74
Lubambo Musonda (Thay: Kings Kangwa)
78
Amadou Moutari
82
Kelvin Kampamba (Thay: Benedict Chepeshi)
88
Boubacar Hainikoye Soumana (Thay: Amadou Moutari)
90
Lameck Banda
90+6'

Thống kê trận đấu Niger vs Zambia

số liệu thống kê
Niger
Niger
Zambia
Zambia
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Niger vs Zambia

Thay người
66’
Abdoul Darankoum
Salim Abubakar
67’
Clatous Chama
Gift Mphande
66’
Yussif Daouda Moussa
Boubacar Moumouni
67’
Rodrick Kabwe
Zephaniah Phiri
74’
Issa Djibrilla
Kairou Amoustapha
78’
Kings Kangwa
Lubambo Musonda
90’
Amadou Moutari
Boubacar Hainikoye Soumana
88’
Benedict Chepeshi
Kelvin Kampamba
Cầu thủ dự bị
Naim Van Attenhoven
Francis Mwansa
Boubacar Hainikoye Soumana
Golden Mafwenta
Laurent Chamssidine
Larry Bwalya
Kairou Amoustapha
Luca Banda
Salim Abubakar
Killian Kanguluma
Abdoulaye Karim Doudou
Gift Mphande
Boubacar Moumouni
Brian Mwila
Amadou Sabo
Lubambo Musonda
Yacouba Magagi
Zephaniah Phiri
Alhabib Hassane Abdou
Kelvin Kampamba
Oumarou Issaka
Benson Sakala
Andrew Phiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/01 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/11 - 2023
H1: 2-0

Thành tích gần đây Niger

Giao hữu
26/03 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-1
14/11 - 2024
H1: 3-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
H1: 0-1
04/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Zambia

Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 2-1
23/03 - 2024
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-6

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X