Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Brais Mendez) 18 | |
![]() Martin Zubimendi 20 | |
![]() Pablo Rosario 26 | |
![]() Evann Guessand 26 | |
![]() Alvaro Odriozola 43 | |
![]() Pablo Rosario 45 | |
![]() Jon Pacheco 53 | |
![]() (Pen) Evann Guessand 55 | |
![]() Sheraldo Becker (Thay: Ander Barrenetxea) 60 | |
![]() Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz) 60 | |
![]() Jon Aramburu (Thay: Alvaro Odriozola) 60 | |
![]() Tanguy Ndombele (Thay: Tom Louchet) 68 | |
![]() Sofiane Diop (Thay: Badredine Bouanani) 68 | |
![]() Luka Sucic (Thay: Brais Mendez) 69 | |
![]() Victor Orakpo (Thay: Youssoufa Moukoko) 74 | |
![]() Orri Oskarsson (Thay: Mikel Oyarzabal) 79 |
Thống kê trận đấu Nice vs Sociedad


Diễn biến Nice vs Sociedad
Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Orri Oskarsson.
Youssoufa Moukoko rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.
Brais Mendez rời sân và được thay thế bởi Luka Sucic.
Badredine Bouanani rời sân và được thay thế bởi Sofiane Diop.
Tom Louchet rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ndombele.
Alvaro Odriozola rời sân và được thay thế bởi Jon Aramburu.
Ander Barrenetxea rời sân và được thay thế bởi Sheraldo Becker.
Aihen Munoz rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.

ANH ẤY BỎ LỠ - Evann Guessand thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

Thẻ vàng cho Jon Pacheco.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

G O O O A A A L - Pablo Rosario đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Alvaro Odriozola.

Thẻ vàng cho Evann Guessand.

Thẻ vàng cho Pablo Rosario.

Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.
Brais Mendez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Nice vs Sociedad
Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Pablo Rosario (8), Tom Louchet (20), Melvin Bard (26), Badredine Bouanani (19), Youssoufa Moukoko (15), Evann Guessand (29)
Sociedad (5-3-2): Álex Remiro (1), Álvaro Odriozola (2), Igor Zubeldia (5), Jon Martin (31), Jon Pacheco (20), Aihen Muñoz (3), Brais Méndez (23), Martín Zubimendi (4), Pablo Marín (28), Mikel Oyarzabal (10), Ander Barrenetxea (7)


Thay người | |||
68’ | Tom Louchet Tanguy Ndombele | 60’ | Aihen Munoz Javi López |
74’ | Youssoufa Moukoko Victor Orakpo | 60’ | Alvaro Odriozola Jon Aramburu |
60’ | Ander Barrenetxea Sheraldo Becker | ||
69’ | Brais Mendez Luka Sučić | ||
79’ | Mikel Oyarzabal Orri Óskarsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Dupe | Unai Marrero | ||
Teddy Boulhendi | Aritz Elustondo | ||
Ali Abdi | Javi López | ||
Mohamed Abdelmonem | Sergio Gómez | ||
Antoine Mendy | Nayef Aguerd | ||
Hichem Boudaoui | Jon Aramburu | ||
Tanguy Ndombele | Takefusa Kubo | ||
Issiaga Camara | Beñat Turrientes | ||
Victor Orakpo | Luka Sučić | ||
Jon Magunazelaia | |||
Orri Óskarsson | |||
Sheraldo Becker |
Tình hình lực lượng | |||
Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Mohamed-Ali Cho Không xác định | Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | ||
Terem Moffi Chấn thương đầu gối | |||
Gaetan Laborde Chấn thương bàn chân | |||
Jeremie Boga Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại