Thứ Năm, 03/04/2025
Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Brais Mendez)
18
Martin Zubimendi
20
Pablo Rosario
26
Evann Guessand
26
Alvaro Odriozola
43
Pablo Rosario
45
Jon Pacheco
53
(Pen) Evann Guessand
55
Sheraldo Becker (Thay: Ander Barrenetxea)
60
Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz)
60
Jon Aramburu (Thay: Alvaro Odriozola)
60
Tanguy Ndombele (Thay: Tom Louchet)
68
Sofiane Diop (Thay: Badredine Bouanani)
68
Luka Sucic (Thay: Brais Mendez)
69
Victor Orakpo (Thay: Youssoufa Moukoko)
74
Orri Oskarsson (Thay: Mikel Oyarzabal)
79

Thống kê trận đấu Nice vs Sociedad

số liệu thống kê
Nice
Nice
Sociedad
Sociedad
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Sociedad

Tất cả (20)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

79'

Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Orri Oskarsson.

74'

Youssoufa Moukoko rời sân và được thay thế bởi Victor Orakpo.

69'

Brais Mendez rời sân và được thay thế bởi Luka Sucic.

68'

Badredine Bouanani rời sân và được thay thế bởi Sofiane Diop.

68'

Tom Louchet rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ndombele.

60'

Alvaro Odriozola rời sân và được thay thế bởi Jon Aramburu.

60'

Ander Barrenetxea rời sân và được thay thế bởi Sheraldo Becker.

60'

Aihen Munoz rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.

55' ANH ẤY BỎ LỠ - Evann Guessand thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

ANH ẤY BỎ LỠ - Evann Guessand thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

53' Thẻ vàng cho Jon Pacheco.

Thẻ vàng cho Jon Pacheco.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' G O O O A A A L - Pablo Rosario đã trúng đích!

G O O O A A A L - Pablo Rosario đã trúng đích!

43' Thẻ vàng cho Alvaro Odriozola.

Thẻ vàng cho Alvaro Odriozola.

26' Thẻ vàng cho Evann Guessand.

Thẻ vàng cho Evann Guessand.

26' Thẻ vàng cho Pablo Rosario.

Thẻ vàng cho Pablo Rosario.

20' Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.

Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.

18'

Brais Mendez là người kiến tạo cho bàn thắng.

18' G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Nice vs Sociedad

Nice (3-4-3): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Pablo Rosario (8), Tom Louchet (20), Melvin Bard (26), Badredine Bouanani (19), Youssoufa Moukoko (15), Evann Guessand (29)

Sociedad (5-3-2): Álex Remiro (1), Álvaro Odriozola (2), Igor Zubeldia (5), Jon Martin (31), Jon Pacheco (20), Aihen Muñoz (3), Brais Méndez (23), Martín Zubimendi (4), Pablo Marín (28), Mikel Oyarzabal (10), Ander Barrenetxea (7)

Nice
Nice
3-4-3
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
64
Moïse Bombito
4
Dante
92
Jonathan Clauss
8
Pablo Rosario
20
Tom Louchet
26
Melvin Bard
19
Badredine Bouanani
15
Youssoufa Moukoko
29
Evann Guessand
7
Ander Barrenetxea
10
Mikel Oyarzabal
28
Pablo Marín
4
Martín Zubimendi
23
Brais Méndez
3
Aihen Muñoz
20
Jon Pacheco
31
Jon Martin
5
Igor Zubeldia
2
Álvaro Odriozola
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
5-3-2
Thay người
68’
Tom Louchet
Tanguy Ndombele
60’
Aihen Munoz
Javi López
74’
Youssoufa Moukoko
Victor Orakpo
60’
Alvaro Odriozola
Jon Aramburu
60’
Ander Barrenetxea
Sheraldo Becker
69’
Brais Mendez
Luka Sučić
79’
Mikel Oyarzabal
Orri Óskarsson
Cầu thủ dự bị
Maxime Dupe
Unai Marrero
Teddy Boulhendi
Aritz Elustondo
Ali Abdi
Javi López
Mohamed Abdelmonem
Sergio Gómez
Antoine Mendy
Nayef Aguerd
Hichem Boudaoui
Jon Aramburu
Tanguy Ndombele
Takefusa Kubo
Issiaga Camara
Beñat Turrientes
Victor Orakpo
Luka Sučić
Jon Magunazelaia
Orri Óskarsson
Sheraldo Becker
Tình hình lực lượng

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Mohamed-Ali Cho

Không xác định

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Gaetan Laborde

Chấn thương bàn chân

Jeremie Boga

Va chạm

Huấn luyện viên

Franck Haise

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/09 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Sociedad

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
02/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X