Thứ Hai, 06/01/2025 Mới nhất
  • Hicham Boudaoui10
  • Evann Guessand (Kiến tạo: Tanguy Ndombele)12
  • Sofiane Diop34
  • Gaetan Laborde (Kiến tạo: Evann Guessand)45+5'
  • Sofiane Diop66
  • Pablo Rosario (Thay: Gaetan Laborde)70
  • Mohamed-Ali Cho (Thay: Badredine Bouanani)71
  • Youssoufa Moukoko (Thay: Sofiane Diop)86
  • Dante (Thay: Evann Guessand)90
  • Pablo Rosario90+2'
  • Youssouf Ndayishimiye90+3'
  • Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Ludovic Blas)27
  • Lorenz Assignon31
  • Amine Gouiri (Thay: Albert Groenbaek)46
  • Adrien Truffert49
  • Azor Matusiwa61
  • Jorge Sampaoli61
  • Seko Fofana (Thay: Mikayil Faye)64
  • Andres Gomez (Thay: Jordan James)85
  • Ludovic Blas90+3'

Thống kê trận đấu Nice vs Rennes

số liệu thống kê
Nice
Nice
Rennes
Rennes
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 18
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Rennes

Tất cả (238)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 46%, Rennes: 54%.

90+8'

Quả phát bóng lên cho Nice.

90+8'

Seko Fofana không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+7'

Melvin Bard của Nice chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Nice thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Evann Guessand rời sân và được thay thế bằng Dante trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Ludovic Blas bị phạt vì đẩy Antoine Mendy.

90+4'

Arnaud Kalimuendo-Muinga bị phạt vì đẩy Antoine Mendy.

90+4'

Cú sút của Seko Fofana bị chặn lại.

90+3' Thẻ vàng cho Ludovic Blas.

Thẻ vàng cho Ludovic Blas.

90+3' Thẻ vàng cho Youssouf Ndayishimiye.

Thẻ vàng cho Youssouf Ndayishimiye.

90+2' BỊ TRỪ RA KHỎI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Pablo Rosario bị đuổi khỏi sân!

BỊ TRỪ RA KHỎI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Pablo Rosario bị đuổi khỏi sân!

90+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Pablo Rosario từ Nice. Arnaud Kalimuendo-Muinga là người phải nhận pha vào bóng đó.

90+2'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 46%, Rennes: 54%.

90'

Marcin Bulka bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.

90'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90'

Pha vào bóng nguy hiểm của Andres Gomez đến từ Rennes. Marcin Bulka là người phải nhận pha vào bóng đó.

Đội hình xuất phát Nice vs Rennes

Nice (4-1-4-1): Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Youssouf Ndayishimiye (55), Mohamed Abdel Monem (5), Melvin Bard (26), Hichem Boudaoui (6), Evann Guessand (29), Badredine Bouanani (19), Tanguy Ndombele (22), Sofiane Diop (10), Gaetan Laborde (24)

Rennes (3-4-2-1): Steve Mandanda (30), Hans Hateboer (33), Leo Østigård (55), Mikayil Faye (15), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Azor Matusiwa (6), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (11), Albert Grønbæk (7), Arnaud Kalimuendo (9)

Nice
Nice
4-1-4-1
1
Marcin Bulka
33
Antoine Mendy
55
Youssouf Ndayishimiye
5
Mohamed Abdel Monem
26
Melvin Bard
6
Hichem Boudaoui
29
Evann Guessand
19
Badredine Bouanani
22
Tanguy Ndombele
10
Sofiane Diop
24
Gaetan Laborde
9
Arnaud Kalimuendo
7
Albert Grønbæk
11
Ludovic Blas
3
Adrien Truffert
6
Azor Matusiwa
17
Jordan James
22
Lorenz Assignon
15
Mikayil Faye
55
Leo Østigård
33
Hans Hateboer
30
Steve Mandanda
Rennes
Rennes
3-4-2-1
Thay người
70’
Gaetan Laborde
Pablo Rosario
46’
Albert Groenbaek
Amine Gouiri
71’
Badredine Bouanani
Mohamed-Ali Cho
64’
Mikayil Faye
Seko Fofana
86’
Sofiane Diop
Youssoufa Moukoko
85’
Jordan James
Andres Gomez
90’
Evann Guessand
Dante
Cầu thủ dự bị
Dante
Jota
Amidou Doumbouya
Amine Gouiri
Maxime Dupe
Christopher Wooh
Pablo Rosario
Mahamadou Nagida
Issiaga Camara
Baptiste Santamaria
Youssoufa Moukoko
Andres Gomez
Rares Ilie
Glen Kamara
Bernard Nguene
Seko Fofana
Mohamed-Ali Cho
Gauthier Gallon
Tình hình lực lượng

Yael Nandjou

Thẻ đỏ trực tiếp

Dogan Alemdar

Không xác định

Jonathan Clauss

Kỷ luật

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Moïse Bombito

Chấn thương háng

Ali Abdi

Chấn thương gân kheo

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Tom Louchet

Không xác định

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Victor Orakpo

Thoát vị

Huấn luyện viên

Franck Haise

Jorge Sampaoli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
26/04 - 2015
19/10 - 2015
10/04 - 2016
14/08 - 2016
12/02 - 2017
17/09 - 2017
08/04 - 2018
15/09 - 2018
14/04 - 2019
01/09 - 2019
25/01 - 2020
13/12 - 2020
01/03 - 2021
12/12 - 2021
H1: 0-1
02/04 - 2022
H1: 0-0
03/01 - 2023
H1: 1-1
06/05 - 2023
H1: 0-0
06/11 - 2023
H1: 1-0
14/01 - 2024
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 3-1

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
04/01 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 3-1
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-3
Ligue 1
25/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
04/01 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 2-0
26/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille167721028T H T H H
5LyonLyon16844828H T T B T
6NiceNice167631027T B T H T
7LensLens16664424B T T H B
8ToulouseToulouse16736124B T B T T
9AuxerreAuxerre16637-221T B H H B
10StrasbourgStrasbourg16556020B B H T T
11ReimsReims16556020H B H H B
12BrestBrest16619-519B T B T B
13RennesRennes16529-117B T B T B
14AngersAngers16448-1016B T B B T
15Saint-EtienneSaint-Etienne165110-2016T B B B T
16NantesNantes16367-715B H T B H
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier162311-249B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X