Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất
  • Yael Nandjou (Thay: Youssouf Ndayishimiye)19
  • Issiaga Camara45+1'
  • Tanguy Ndombele (Thay: Melvin Bard)46
  • Iliesse Salhi (Thay: Issiaga Camara)69
  • Mohamed-Ali Cho (Thay: Youssoufa Moukoko)69
  • Evann Guessand (Thay: Hicham Boudaoui)69
  • Tom Louchet81
  • Badredine Bouanani83
  • Vaclav Cerny (Kiến tạo: Hamza Igamane)35
  • Mohamed Diomande (Kiến tạo: Dujon Sterling)38
  • Mohamed Diomande45
  • Hamza Igamane45+3'
  • Hamza Igamane54
  • Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny)62
  • James Tavernier (Thay: Dujon Sterling)62
  • Ridvan Yilmaz (Thay: Mohamed Diomande)69
  • Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)69
  • Bailey Rice (Thay: Nedim Bajrami)80
  • Bailey Rice82

Thống kê trận đấu Nice vs Rangers

số liệu thống kê
Nice
Nice
Rangers
Rangers
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Rangers

Tất cả (25)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

83' G O O O A A A L - Badredine Bouanani đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Badredine Bouanani đã trúng mục tiêu!

83' Thẻ vàng cho Bailey Rice.

Thẻ vàng cho Bailey Rice.

82' Thẻ vàng cho Bailey Rice.

Thẻ vàng cho Bailey Rice.

81' Thẻ vàng cho Tom Louchet.

Thẻ vàng cho Tom Louchet.

80'

Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Bailey Rice.

69'

Hicham Boudaoui rời sân và được thay thế bởi Evann Guessand.

69'

Youssoufa Moukoko rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Ali Cho.

69'

Issiaga Camara rời sân và được thay thế bởi Iliesse Salhi.

69'

Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.

69'

Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Ridvan Yilmaz.

62'

Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi James Tavernier.

62'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.

54' G O O O A A A L - Hamza Igamane đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Hamza Igamane đã trúng mục tiêu!

46'

Melvin Bard rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ndombele.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+6'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' G O O O A A A L - Hamza Igamane đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Hamza Igamane đã trúng mục tiêu!

45+1' Thẻ vàng cho Issiaga Camara.

Thẻ vàng cho Issiaga Camara.

44' Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

38'

Dujon Sterling là người kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Nice vs Rangers

Nice (3-4-1-2): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Pablo Rosario (8), Mohamed Abdelmonem (5), Tom Louchet (20), Hichem Boudaoui (6), Issiaga Camara (36), Melvin Bard (26), Badredine Bouanani (19), Youssoufa Moukoko (15), Gaetan Laborde (24)

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Nedim Bajrami (14), Hamza Igamane (29)

Nice
Nice
3-4-1-2
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
8
Pablo Rosario
5
Mohamed Abdelmonem
20
Tom Louchet
6
Hichem Boudaoui
36
Issiaga Camara
26
Melvin Bard
19
Badredine Bouanani
15
Youssoufa Moukoko
24
Gaetan Laborde
29 2
Hamza Igamane
14
Nedim Bajrami
10
Mohammed Diomande
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
8
Connor Barron
22
Jefte
4
Robin Pröpper
5
John Souttar
21
Dujon Sterling
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
19’
Youssouf Ndayishimiye
Yael Nandjou
62’
Dujon Sterling
James Tavernier
46’
Melvin Bard
Tanguy Ndombele
62’
Vaclav Cerny
Ross McCausland
69’
Hicham Boudaoui
Evann Guessand
69’
Mohamed Diomande
Ridvan Yilmaz
69’
Youssoufa Moukoko
Mohamed-Ali Cho
69’
Hamza Igamane
Cyriel Dessers
69’
Issiaga Camara
Iliesse Salhi
Cầu thủ dự bị
Evann Guessand
Liam Kelly
Mohamed-Ali Cho
James Tavernier
Maxime Dupe
Ridvan Yilmaz
Teddy Boulhendi
Leon Balogun
Yael Nandjou
Leon King
Laurenzo Monteiro
Robbie Fraser
Tanguy Ndombele
Kieran Dowell
Iliesse Salhi
Ross McCausland
Cole McKinnon
Bailey Rice
Findlay Curtis
Cyriel Dessers
Tình hình lực lượng

Jonathan Clauss

Va chạm

Rabbi Matondo

Chấn thương gân kheo

Antoine Mendy

Chấn thương mắt cá

Oscar Cortes

Va chạm

Ali Abdi

Chấn thương gân kheo

Danilo

Chấn thương đầu gối

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-3

Thành tích gần đây Nice

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 3-1
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-3
Ligue 1
25/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
27/12 - 2024
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow