Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Evann Guessand
7
Mohamed-Ali Cho (Kiến tạo: Evann Guessand)
51
Robinio Vaz (Thay: Neal Maupay)
61
Pol Lirola (Thay: Lilian Brassier)
61
Jonathan Rowe (Thay: Valentin Rongier)
61
Moise Bombito (Thay: Ali Abdi)
67
Youssouf Ndayishimiye
73
Bilal Nadir (Thay: Luis Henrique)
75
Badredine Bouanani (Thay: Mohamed-Ali Cho)
81
Tanguy Ndombele (Thay: Baptiste Santamaria)
88
Tom Louchet (Thay: Gaetan Laborde)
89
Darryl Bakola
89

Thống kê trận đấu Nice vs Marseille

số liệu thống kê
Nice
Nice
Marseille
Marseille
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 9
7 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nice vs Marseille

Tất cả (310)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 30%, Marseille: 70%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Bilal Nadir từ Marseille đá ngã Hicham Boudaoui.

90+4'

Một cú sút của Jonathan Rowe bị chặn lại.

90+4'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Jonathan Clauss từ Nice cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+4'

Bilal Nadir thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+4'

Dante từ Nice cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+3'

Marseille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Michael Murillo thực hiện một pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Tom Louchet từ Nice thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+2'

Michael Murillo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Nice thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Leonardo Balerdi từ Marseille cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+1'

Nice đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Phạt góc cho Marseille.

90+1'

Melvin Bard không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Jonathan Clauss thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng không đến được với đồng đội.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

90+1'

Cú sút của Tom Louchet bị chặn lại.

90' Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Darryl Bakola vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài đã rút thẻ vàng cho Darryl Bakola vì hành vi phi thể thao.

Đội hình xuất phát Nice vs Marseille

Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Dante (4), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Hichem Boudaoui (6), Baptiste Santamaria (28), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Gaetan Laborde (24)

Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Lilian Brassier (20), Luis Henrique (44), Valentin Rongier (21), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Mason Greenwood (10), Adrien Rabiot (25), Neal Maupay (8)

Nice
Nice
3-4-2-1
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
4
Dante
26
Melvin Bard
92
Jonathan Clauss
6
Hichem Boudaoui
28
Baptiste Santamaria
2
Ali Abdi
29
Evann Guessand
25
Mohamed-Ali Cho
24
Gaetan Laborde
8
Neal Maupay
25
Adrien Rabiot
10
Mason Greenwood
3
Quentin Merlin
23
Pierre-Emile Højbjerg
21
Valentin Rongier
44
Luis Henrique
20
Lilian Brassier
5
Leonardo Balerdi
62
Amir Murillo
1
Gerónimo Rulli
Marseille
Marseille
3-4-2-1
Thay người
67’
Ali Abdi
Moïse Bombito
61’
Lilian Brassier
Pol Lirola
81’
Mohamed-Ali Cho
Badredine Bouanani
61’
Valentin Rongier
Jonathan Rowe
88’
Baptiste Santamaria
Tanguy Ndombele
75’
Luis Henrique
Bilal Nadir
89’
Gaetan Laborde
Tom Louchet
Cầu thủ dự bị
Moïse Bombito
Derek Cornelius
Badredine Bouanani
Bilal Nadir
Tanguy Ndombele
Jeffrey De Lange
Maxime Dupe
Luiz Felipe
Mohamed Abdel Monem
Ulisses Garcia
Antoine Mendy
Pol Lirola
Tom Louchet
Darryl Bakola
Issiaga Camara
Jonathan Rowe
Youssoufa Moukoko
Robinio Vaz
Tình hình lực lượng

Yael Nandjou

Kỷ luật

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Valentín Carboni

Chấn thương dây chằng chéo

Pablo Rosario

Va chạm

Geoffrey Kondogbia

Chấn thương bắp chân

Sofiane Diop

Kỷ luật

Amine Harit

Chấn thương cơ

Victor Orakpo

Thoát vị

Faris Moumbagna

Chấn thương đầu gối

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Franck Haise

Roberto De Zerbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
08/11 - 2015
15/02 - 2016
12/09 - 2016
08/05 - 2017
02/10 - 2017
07/05 - 2018
22/10 - 2018
11/03 - 2019
29/08 - 2019
18/02 - 2021
22/03 - 2021
23/08 - 2021
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
10/02 - 2022
H1: 2-1
Ligue 1
21/03 - 2022
H1: 1-0
28/08 - 2022
H1: 0-3
06/02 - 2023
H1: 0-2
22/10 - 2023
H1: 0-0
25/04 - 2024
H1: 1-1
14/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
27/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
18/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025
H1: 1-2
04/01 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
27/01 - 2025
H1: 1-0
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
12/01 - 2025
06/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
09/12 - 2024
02/12 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1914503247T T T T H
2MarseilleMarseille1911441737H T T H B
3AS MonacoAS Monaco1910451034H B H B T
4NiceNice199641333H T T B T
5LilleLille198831032H H H T B
6LyonLyon19865730B T B H H
7LensLens19865530H B T B T
8BrestBrest19919-228T B T T T
9StrasbourgStrasbourg19766227T T T H T
10ToulouseToulouse19748-125T T B H B
11AuxerreAuxerre19658-423H B H B H
12ReimsReims19577-222H B B H H
13AngersAngers19649-722B T T T B
14NantesNantes19397-718B H H H H
15Saint-EtienneSaint-Etienne195311-2118B T B H H
16RennesRennes195212-417T B B B B
17MontpellierMontpellier194312-2415H B B T T
18Le HavreLe Havre194114-2413B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X