Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Issiaga Camara 43 | |
Gaetan Laborde (Thay: Fares Bousnina) 46 | |
Fredrik Andre Bjoerkan (Kiến tạo: Patrick Berg) 54 | |
Melvin Bard (Thay: Ali Abdi) 63 | |
Jonathan Clauss (Thay: Yael Nandjou) 63 | |
Sofiane Diop 69 | |
Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen) 74 | |
Badredine Bouanani (Kiến tạo: Gaetan Laborde) 74 | |
Mohamed-Ali Cho (Thay: Youssoufa Moukoko) 78 | |
Hicham Boudaoui (Thay: Sofiane Diop) 78 | |
Sondre Auklend (Thay: Ulrik Saltnes) 81 | |
Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 81 | |
Sondre Soerli (Thay: Jens Petter Hauge) 81 | |
Jonathan Clauss 85 | |
Gaetan Laborde 86 | |
Nino Zugelj (Thay: Isak Dybvik Maeaettae) 89 |
Thống kê trận đấu Nice vs Bodoe/Glimt
Diễn biến Nice vs Bodoe/Glimt
Isak Dybvik Maeaettae rời sân và được thay thế bởi Nino Zugelj.
Thẻ vàng cho Gaetan Laborde.
Thẻ vàng cho Jonathan Clauss.
Jens Petter Hauge rời sân và được thay thế bởi Sondre Soerli.
Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.
Ulrik Saltnes rời sân và được thay thế bởi Sondre Auklend.
Sofiane Diop rời sân và được thay thế bởi Hicham Boudaoui.
Youssoufa Moukoko rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Ali Cho.
Gaetan Laborde đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Badredine Bouanani đã ghi bàn!
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Brunstad Fet.
Thẻ vàng cho Sofiane Diop.
Yael Nandjou rời sân và được thay thế bởi Jonathan Clauss.
Ali Abdi rời sân và được thay thế bởi Melvin Bard.
Patrick Berg đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fredrik Andre Bjoerkan đã ghi bàn!
Fares Bousnina rời sân và được thay thế bởi Gaetan Laborde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Issiaga Camara.
Đội hình xuất phát Nice vs Bodoe/Glimt
Nice (3-4-2-1): Maxime Dupe (31), Mohamed Abdel Monem (5), Moïse Bombito (64), Yael Nandjou (42), Antoine Mendy (33), Issiaga Camara (36), Sofiane Diop (10), Ali Abdi (2), Badredine Bouanani (19), Fares Bousnina (34), Youssoufa Moukoko (15)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Villads Nielsen (2), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Isak Dybvik Maatta (25), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)
Thay người | |||
46’ | Fares Bousnina Gaetan Laborde | 74’ | Haakon Evjen Sondre Fet |
63’ | Ali Abdi Melvin Bard | 81’ | Ulrik Saltnes Sondre Auklend |
63’ | Yael Nandjou Jonathan Clauss | 81’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
78’ | Youssoufa Moukoko Mohamed-Ali Cho | 81’ | Jens Petter Hauge Sondre Sorli |
78’ | Sofiane Diop Hichem Boudaoui | 89’ | Isak Dybvik Maeaettae Nino Žugelj |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcin Bulka | Julian Faye Lund | ||
Teddy Boulhendi | Magnus Brondbo | ||
Dante | Sondre Auklend | ||
Mousslim Youssouf | Sondre Fet | ||
Laurenzo Monteiro | August Mikkelsen | ||
Everton Pereira | Andreas Helmersen | ||
Youssouf Ndayishimiye | Nino Žugelj | ||
Gaetan Laborde | Sondre Sorli | ||
Melvin Bard | |||
Mohamed-Ali Cho | |||
Jonathan Clauss | |||
Hichem Boudaoui |
Tình hình lực lượng | |||
Morgan Sanson Chấn thương mắt cá | Omar Elabdellaoui Va chạm | ||
Pablo Rosario Va chạm | Daniel Bassi Va chạm | ||
Terem Moffi Chấn thương đầu gối | Gaute Hoberg Vetti Va chạm | ||
Victor Orakpo Thoát vị | Samuel Burakowsky Chấn thương háng |
Nhận định Nice vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại