![]() Brandon (Kiến tạo: Khaled Narey) 30 | |
![]() Juan Sastre 49 | |
![]() Nelson Oliveira (Thay: Brandon) 66 | |
![]() Taison (Thay: Giannis Konstantelias) 66 | |
![]() Omar El Kaddouri (Thay: Khaled Narey) 75 | |
![]() Tiago Dantas (Thay: Stefan Schwab) 76 | |
![]() Efstathios Tachatos (Thay: Michaell Chirinos) 81 | |
![]() Efstathios Tachatos 82 | |
![]() Milos Deletic 85 | |
![]() Rafa Soares 87 | |
![]() Ergys Kace (Thay: Pires) 87 | |
![]() Alexandros Kartalis (Thay: Anastasios Tsokanis) 90 |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs PAOK FC
số liệu thống kê

NFC Volos

PAOK FC
36 Kiểm soát bóng 64
20 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs PAOK FC
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Juha Pirinen (66), Harouna Sy (17), Antonio Luna (13), Tasos Tsokanis (6), Milos Deletic (7), Pires (10), Michaell Chirinos (51), Ognjen Ozegovic (9)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Giannis Kargas (2), Konstantinos Koulierakis (59), Rafa Soares (55), Stefan Schwab (22), Douglas Augusto (8), Khaled Narey (77), Giannis Konstantelias (65), Andrija Zivkovic (14), Brandon (71)

NFC Volos
4-2-3-1
55
Boris Klaiman
3
Nikolai Alho
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
66
Juha Pirinen
17
Harouna Sy
13
Antonio Luna
6
Tasos Tsokanis
7
Milos Deletic
10
Pires
51
Michaell Chirinos
9
Ognjen Ozegovic
71
Brandon
14
Andrija Zivkovic
65
Giannis Konstantelias
77
Khaled Narey
8
Douglas Augusto
22
Stefan Schwab
55
Rafa Soares
59
Konstantinos Koulierakis
2
Giannis Kargas
23
Joan Sastre
42
Dominik Kotarski

PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
81’ | Michaell Chirinos Efstathios Tachatos | 66’ | Brandon Nelson Oliveira |
87’ | Pires Ergys Kace | 66’ | Giannis Konstantelias Taison |
90’ | Anastasios Tsokanis Alexandros Kartalis | 75’ | Khaled Narey Omar El Kaddouri |
76’ | Stefan Schwab Tiago Dantas |
Cầu thủ dự bị | |||
Matic Kotnik | Zivko Zivkovic | ||
Kyriakos Aslanidis | Giannis Michailidis | ||
Dimitrios Metaxas | Nelson Oliveira | ||
Efstathios Tachatos | Andre Ricardo | ||
Ergys Kace | Taison | ||
Alexandros Kartalis | Diego Biseswar | ||
Sarantis Tselempakis | Omar El Kaddouri | ||
Athanasios Triantafyllou | Tiago Dantas | ||
Tomasz Kedziora |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | B T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H B B B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B B T T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | T B T H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
2 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
3 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
4 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
5 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
6 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại