![]() Henry Onyekuru (Thay: Giorgos Masouras) 46 | |
![]() Julian Bartolo (Thay: Sotiris Ninis) 46 | |
![]() Yann M'Vila (Thay: Andreas Bouchalakis) 63 | |
![]() Mathieu Valbuena (Thay: Joao Carvalho) 64 | |
![]() Jorge Correa (Thay: Anastasios Tsokanis) 71 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Aguibou Camara) 76 | |
![]() Marios Vrousai (Thay: Kenny Lala) 76 | |
![]() Christos Sielis (Thay: Adrien Regattin) 80 | |
![]() Mathieu Valbuena (Kiến tạo: Youssef El Arabi) 81 | |
![]() Nikolai Alho 88 | |
![]() Tom van Weert 90+3' |
Thống kê trận đấu NFC Volos vs Olympiacos
số liệu thống kê

NFC Volos

Olympiacos
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NFC Volos vs Olympiacos
NFC Volos (4-5-1): Boris Kleyman (55), Nikolai Alho (3), Levent Guelen (4), Franco Romero (27), Franco Ferrari (26), Paolo Fernandes (10), Alex Soares (19), Anastasios Tsokanis (6), Sotiris Ninis (8), Adrien Regattin (17), Tom van Weert (9)
Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Kenny Lala (27), Pape Abou Cisse (66), Ousseynou Ba (24), Oleg Reabciuk (45), Mohamed Mady Camara (4), Andreas Bouchalakis (5), Aguibou Camara (22), Joao Carvalho (20), Giorgos Masouras (19), Youssef El Arabi (11)

NFC Volos
4-5-1
55
Boris Kleyman
3
Nikolai Alho
4
Levent Guelen
27
Franco Romero
26
Franco Ferrari
10
Paolo Fernandes
19
Alex Soares
6
Anastasios Tsokanis
8
Sotiris Ninis
17
Adrien Regattin
9
Tom van Weert
11
Youssef El Arabi
19
Giorgos Masouras
20
Joao Carvalho
22
Aguibou Camara
5
Andreas Bouchalakis
4
Mohamed Mady Camara
45
Oleg Reabciuk
24
Ousseynou Ba
66
Pape Abou Cisse
27
Kenny Lala
1
Tomas Vaclik

Olympiacos
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sotiris Ninis Julian Bartolo | 46’ | Giorgos Masouras Henry Onyekuru |
71’ | Anastasios Tsokanis Jorge Correa | 63’ | Andreas Bouchalakis Yann M'Vila |
80’ | Adrien Regattin Christos Sielis | 64’ | Joao Carvalho Mathieu Valbuena |
76’ | Kenny Lala Marios Vrousai | ||
76’ | Aguibou Camara Tiquinho Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Symeon Papadopoulos | Yann M'Vila | ||
Pavlos Logaras | Sokratis Papastathopoulos | ||
Emiliano Purita | Fotis Kitsos | ||
Julian Bartolo | Henry Onyekuru | ||
Christos Sielis | Mathieu Valbuena | ||
Dimitris Metaxas | Marios Vrousai | ||
Jorge Correa | Bandiougou Fadiga | ||
Alexandros Tereziou | Oegmundur Kristinsson | ||
Kevin Rosero | Tiquinho Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 7 | 27 | T H H T T |
2 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -3 | 21 | B B B B T |
3 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 21 | T T H T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -4 | 18 | T T B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | 0 | 34 | T B H T T |
2 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -3 | 34 | B B H B H |
3 | 28 | 8 | 5 | 15 | -20 | 29 | B T T H B | |
4 | 28 | 5 | 10 | 13 | -14 | 25 | B B T H T | |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -22 | 24 | B H B H H |
6 | ![]() | 28 | 3 | 7 | 18 | -32 | 16 | T B T H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 30 | 63 | T T T T B |
2 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | B T H B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 25 | 53 | T B H B B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 27 | 52 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại