Chủ Nhật, 26/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NFC Volos vs Atromitos hôm nay 25-01-2025

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 7, 25/1

Kết thúc

NFC Volos

NFC Volos

0 : 1

Atromitos

Atromitos

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 25/01/2025
Vòng 20 - VĐQG Hy Lạp
Panthessaliko Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Franco Ferrari
30
Maximiliano Comba
51
Carlitos
51
Jasin Assehnoun (Thay: Maximiliano Comba)
62
Amr Warda (Thay: Dimitrios Kaloskamis)
65
Makana Baku (Thay: Theocharis Tsingaras)
65
Simon Skrabb
71
Mark Koszta (Thay: Joeri de Kamps)
72
Mattheos Mountes (Thay: Georgios Tzovaras)
73
Mansur (Kiến tạo: Nikos Athanasiou)
81
Daniel Sundgren
82
Georgios Mygas (Thay: Franco Ferrari)
82
Nacho Gil (Thay: Lazaros Lamprou)
82
Nikos Athanasiou
85
Dimitrios Stavropoulos (Thay: Ismahila Ouedraogo)
86
Thanasis Karamanis
89
Jasin Assehnoun
89
Mattheos Mountes
90+4'

Thống kê trận đấu NFC Volos vs Atromitos

số liệu thống kê
NFC Volos
NFC Volos
Atromitos
Atromitos
66 Kiểm soát bóng 34
23 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NFC Volos vs Atromitos

NFC Volos (4-2-3-1): Marios Siampanis (1), Daniel Sundgren (2), Alexios Kalogeropoulos (5), Hjortur Hermannsson (30), Franco Ferrari (26), Joeri De Kamps (8), Anastasios Tsokanis (6), Maximiliano Gabriel Comba (20), Simon Skrabb (14), Lazaros Lamprou (23), Pedro Conde (99)

Atromitos (4-1-4-1): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Dimitrios Tsakmakis (44), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Ismahila Ouedraogo (18), Dimitrios Kaloskamis (14), Athanasios Karamanis (66), Theocharis Tsingaras (5), Georgios Tzovaras (99), Carlitos (10)

NFC Volos
NFC Volos
4-2-3-1
1
Marios Siampanis
2
Daniel Sundgren
5
Alexios Kalogeropoulos
30
Hjortur Hermannsson
26
Franco Ferrari
8
Joeri De Kamps
6
Anastasios Tsokanis
20
Maximiliano Gabriel Comba
14
Simon Skrabb
23
Lazaros Lamprou
99
Pedro Conde
10
Carlitos
99
Georgios Tzovaras
5
Theocharis Tsingaras
66
Athanasios Karamanis
14
Dimitrios Kaloskamis
18
Ismahila Ouedraogo
3
Nikolaos Athanasiou
70
Mansur
44
Dimitrios Tsakmakis
17
Quini
1
Lefteris Choutesiotis
Atromitos
Atromitos
4-1-4-1
Thay người
62’
Maximiliano Comba
Jasin Assehnoun
65’
Dimitrios Kaloskamis
Amr Warda
72’
Joeri de Kamps
Mark Koszta
65’
Theocharis Tsingaras
Makana Baku
82’
Franco Ferrari
Georgios Mygas
73’
Georgios Tzovaras
Mattheos Mountes
82’
Lazaros Lamprou
Nacho Gil
86’
Ismahila Ouedraogo
Dimitrios Stavropoulos
Cầu thủ dự bị
Daniel Kovacs
Alexei Koselev
Nemanja Miletic
Mattheos Mountes
Eleftherios Tasiouras
Konstantinos Pomonis
Kyriakos Aslanidis
Dimitrios Stavropoulos
Georgios Mygas
Amr Warda
Giorgos Prountzos
Brayan Palmezano
Jasin Assehnoun
Denzel Jubitana
Mark Koszta
Makana Baku
Nacho Gil
Tom van Weert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
24/09 - 2021
04/03 - 2022
Giao hữu
20/07 - 2022
VĐQG Hy Lạp
22/10 - 2022
12/02 - 2023
Giao hữu
17/07 - 2023
VĐQG Hy Lạp
18/09 - 2023
07/01 - 2024
05/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
25/01 - 2025
13/01 - 2025
05/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
25/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-2
06/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 2-0
02/12 - 2024
25/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1913422143H T T T T
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos191162939T T T H T
4PAOK FCPAOK FC1910451334T T B B H
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris19847028T B B B H
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos19397-718T B H H B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia191612-189B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X